Bản dịch của từ Buy into trong tiếng Việt
Buy into

Buy into (Phrase)
Many teenagers buy into social media trends without questioning their impact.
Nhiều thanh thiếu niên chấp nhận các xu hướng truyền thông xã hội mà không đặt câu hỏi về ảnh hưởng của chúng.
Not everyone buys into the idea of online friendships being real.
Không phải ai cũng chấp nhận ý tưởng về tình bạn trực tuyến là thật.
Do you think people buy into the latest social movements easily?
Bạn có nghĩ rằng mọi người dễ dàng chấp nhận các phong trào xã hội mới nhất không?
Many people in our community buy into the idea of recycling.
Nhiều người trong cộng đồng chúng tôi tin vào việc tái chế.
Some individuals do not buy into the concept of volunteering.
Một số cá nhân không chấp nhận khái niệm tình nguyện.
Trở thành thành viên của một nhóm hoặc tổ chức.
To become a part of a group or organization.
Many young people buy into social media trends quickly and easily.
Nhiều người trẻ tuổi nhanh chóng và dễ dàng tham gia vào xu hướng mạng xã hội.
Not everyone buys into the idea of online friendships.
Không phải ai cũng tin vào ý tưởng về tình bạn trực tuyến.
Do you think people buy into social movements for real change?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tham gia vào các phong trào xã hội để thay đổi thực sự không?
She decided to buy into the local community center.
Cô ấy quyết định tham gia vào trung tâm cộng đồng địa phương.
I don't want to buy into their exclusive club.
Tôi không muốn tham gia vào câu lạc bộ độc quyền của họ.
Many young people buy into social media trends quickly and easily.
Nhiều người trẻ nhanh chóng và dễ dàng tin vào các xu hướng truyền thông xã hội.
Older generations do not buy into the latest social media fads.
Các thế hệ lớn tuổi không tin vào những trào lưu truyền thông xã hội mới nhất.
Do you really buy into the idea of online friendships?
Bạn có thực sự tin vào ý tưởng về tình bạn trực tuyến không?
Many young people buy into the idea of social media fame.
Nhiều người trẻ tin vào ý tưởng nổi tiếng trên mạng xã hội.
She does not buy into the pressure to conform to social norms.
Cô ấy không tin vào áp lực phải tuân thủ các quy tắc xã hội.
"Buy into" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chấp nhận hoặc tin vào một ý tưởng, quan điểm, hoặc hệ thống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tâm lý học để chỉ sự đồng thuận hoặc chấp nhận giá trị của một cái gì đó. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng "buy into" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Cụm từ "buy into" có nguồn gốc từ từ "buy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bycgan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bucare", mang nghĩa là "mua". Ban đầu, cụm từ này chỉ hành động mua sắm vật chất, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ việc đồng ý, ủng hộ hoặc chấp nhận một ý tưởng hoặc một quan điểm nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong giao tiếp hiện đại, nơi mà "mua vào" không chỉ giới hạn ở vật chất mà còn mở rộng ra khía cạnh tư tưởng và niềm tin.
Cụm từ "buy into" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, marketing và các chiến lược kinh doanh. Nó thường được dùng để chỉ việc chấp nhận hoặc tin tưởng vào một ý tưởng, kế hoạch hoặc một sản phẩm. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc các cá nhân hoặc tổ chức đồng ý với tầm nhìn hoặc giá trị của một thương hiệu hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



