Bản dịch của từ Buy into trong tiếng Việt
Buy into

Buy into(Phrase)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Buy into" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chấp nhận hoặc tin vào một ý tưởng, quan điểm, hoặc hệ thống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tâm lý học để chỉ sự đồng thuận hoặc chấp nhận giá trị của một cái gì đó. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng "buy into" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Cụm từ "buy into" có nguồn gốc từ từ "buy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bycgan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bucare", mang nghĩa là "mua". Ban đầu, cụm từ này chỉ hành động mua sắm vật chất, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ việc đồng ý, ủng hộ hoặc chấp nhận một ý tưởng hoặc một quan điểm nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong giao tiếp hiện đại, nơi mà "mua vào" không chỉ giới hạn ở vật chất mà còn mở rộng ra khía cạnh tư tưởng và niềm tin.
Cụm từ "buy into" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, marketing và các chiến lược kinh doanh. Nó thường được dùng để chỉ việc chấp nhận hoặc tin tưởng vào một ý tưởng, kế hoạch hoặc một sản phẩm. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc các cá nhân hoặc tổ chức đồng ý với tầm nhìn hoặc giá trị của một thương hiệu hoặc chính sách.
"Buy into" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chấp nhận hoặc tin vào một ý tưởng, quan điểm, hoặc hệ thống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tâm lý học để chỉ sự đồng thuận hoặc chấp nhận giá trị của một cái gì đó. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng "buy into" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Cụm từ "buy into" có nguồn gốc từ từ "buy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bycgan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bucare", mang nghĩa là "mua". Ban đầu, cụm từ này chỉ hành động mua sắm vật chất, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ việc đồng ý, ủng hộ hoặc chấp nhận một ý tưởng hoặc một quan điểm nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong giao tiếp hiện đại, nơi mà "mua vào" không chỉ giới hạn ở vật chất mà còn mở rộng ra khía cạnh tư tưởng và niềm tin.
Cụm từ "buy into" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, marketing và các chiến lược kinh doanh. Nó thường được dùng để chỉ việc chấp nhận hoặc tin tưởng vào một ý tưởng, kế hoạch hoặc một sản phẩm. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc các cá nhân hoặc tổ chức đồng ý với tầm nhìn hoặc giá trị của một thương hiệu hoặc chính sách.
