Bản dịch của từ Buybacks trong tiếng Việt
Buybacks

Buybacks (Noun)
Việc một công ty mua lại cổ phiếu đang lưu hành để giảm số lượng cổ phiếu trên thị trường.
The repurchase of outstanding stock by a company to reduce the number of shares on the market.
Many companies use buybacks to increase their stock prices effectively.
Nhiều công ty sử dụng việc mua lại cổ phiếu để tăng giá cổ phiếu.
Buybacks do not always benefit the average investor or employee.
Việc mua lại cổ phiếu không phải lúc nào cũng có lợi cho nhà đầu tư.
Are buybacks a good strategy for improving shareholder value in 2023?
Việc mua lại cổ phiếu có phải là chiến lược tốt để tăng giá trị cổ đông không?
Buybacks (Noun Countable)
Many companies announced stock buybacks to increase shareholder value this year.
Nhiều công ty đã công bố việc mua lại cổ phiếu để tăng giá trị cho cổ đông năm nay.
The government did not support the buybacks during the economic crisis.
Chính phủ đã không ủng hộ việc mua lại trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
Are the buybacks effective for improving company performance in 2023?
Liệu việc mua lại có hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất công ty năm 2023 không?
Họ từ
Thuật ngữ "buybacks" đề cập đến hành động mà một công ty mua lại cổ phiếu của chính mình từ thị trường nhằm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành, từ đó tăng giá trị cổ phiếu còn lại và cải thiện chỉ số lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Tại Mỹ, "buybacks" thường được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh tài chính, trong khi ở Anh có thuật ngữ tương đương là "share buybacks". Tuy nhiên, cách sử dụng và hàm ý của thuật ngữ này tương đối giống nhau ở cả hai quốc gia.
Từ "buybacks" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "buy" (mua) và hậu tố "back", chỉ hành động mua lại cổ phiếu của công ty từ thị trường. Nguồn gốc từ ngữ này có thể truy nguyên đến các thuật ngữ tài chính trong thế kỷ 20, ám chỉ chiến lược doanh nghiệp nhằm gia tăng giá trị cổ phiếu bằng cách giảm số lượng cổ phiếu lưu hành. Hiện nay, "buybacks" trở thành một chiến lược phổ biến giúp các công ty củng cố lòng tin của nhà đầu tư và điều chỉnh cơ cấu tài chính.
Từ "buybacks" thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực thị trường chứng khoán. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Đọc và Viết khi nói về các chiến lược tài chính của công ty. Buybacks liên quan đến việc mua lại cổ phiếu để tăng giá trị sở hữu cho cổ đông. Tình huống thông dụng khi từ này được sử dụng bao gồm báo cáo tài chính và phân tích thị trường.