Bản dịch của từ Buybacks trong tiếng Việt

Buybacks

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buybacks (Noun)

bˈaɪbæks
bˈaɪbæks
01

Việc một công ty mua lại cổ phiếu đang lưu hành để giảm số lượng cổ phiếu trên thị trường.

The repurchase of outstanding stock by a company to reduce the number of shares on the market.

Ví dụ

Many companies use buybacks to increase their stock prices effectively.

Nhiều công ty sử dụng việc mua lại cổ phiếu để tăng giá cổ phiếu.

Buybacks do not always benefit the average investor or employee.

Việc mua lại cổ phiếu không phải lúc nào cũng có lợi cho nhà đầu tư.

Are buybacks a good strategy for improving shareholder value in 2023?

Việc mua lại cổ phiếu có phải là chiến lược tốt để tăng giá trị cổ đông không?

Buybacks (Noun Countable)

bˈaɪbæks
bˈaɪbæks
01

Hành động mua lại một cái gì đó.

The act of buying something back.

Ví dụ

Many companies announced stock buybacks to increase shareholder value this year.

Nhiều công ty đã công bố việc mua lại cổ phiếu để tăng giá trị cho cổ đông năm nay.

The government did not support the buybacks during the economic crisis.

Chính phủ đã không ủng hộ việc mua lại trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.

Are the buybacks effective for improving company performance in 2023?

Liệu việc mua lại có hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất công ty năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buybacks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buybacks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.