Bản dịch của từ By-election trong tiếng Việt
By-election

By-election (Noun)
Một cuộc bầu cử được tổ chức tại một khu vực bầu cử chính trị duy nhất để lấp chỗ trống phát sinh trong nhiệm kỳ của chính phủ.
An election held in a single political constituency to fill a vacancy arising during a governments term of office.
The by-election in California elected Sarah Johnson to the House.
Cuộc bầu cử bổ sung ở California đã bầu Sarah Johnson vào Hạ viện.
The by-election did not attract many voters in the district.
Cuộc bầu cử bổ sung không thu hút nhiều cử tri ở khu vực.
Is the by-election scheduled for next month in Texas?
Có phải cuộc bầu cử bổ sung được lên lịch vào tháng tới ở Texas không?
Dạng danh từ của By-election (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
By-election | By-elections |
Từ "by-election" chỉ sự bầu cử bổ sung được tổ chức để lấp đầy một ghế trống trong cơ quan lập pháp, thường xảy ra do việc từ chức hoặc qua đời của một nghị sĩ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và có cùng nghĩa với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "special election" để chỉ những trường hợp tương tự. Sự khác biệt giữa hai cách dùng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh chính trị và lựa chọn từ ngữ trong văn phong.
Từ "by-election" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai thành phần: "by" có gốc từ tiếng Bắc Âu, nghĩa là "bên ngoài" và "election" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electio", nghĩa là "sự chọn lựa". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, chỉ việc bầu cử ở một khu vực đặc biệt để lấp đầy một ghế trống trong cơ quan lập pháp. Hiện nay, "by-election" được sử dụng để diễn đạt các cuộc bầu cử phụ, phản ánh sự cần thiết khôi phục đại diện dân cử khi có ghế trống.
Từ "by-election" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về chính trị và quy trình bầu cử. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tin tức chính trị, tài liệu học thuật về hệ thống bầu cử, và các cuộc thảo luận về đại diện dân cử. Biểu hiện này chỉ rõ sự thay đổi trong sự đại diện chính trị khi một vị trí được bỏ trống giữa các kỳ bầu cử chính thức.