Bản dịch của từ Byline trong tiếng Việt

Byline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Byline (Noun)

bˈaɪlaɪn
bˈaɪlaɪn
01

Một dòng trên một tờ báo nêu tên người viết bài.

A line in a newspaper naming the writer of an article.

Ví dụ

The byline of the article is John Smith.

Dòng tác giả của bài viết là John Smith.

The newspaper article doesn't have a byline.

Bài báo không có dòng tác giả.

Who is the byline for this news story?

Dòng tác giả cho câu chuyện tin tức này là ai?

The byline of the article is Sarah Smith.

Dòng tên tác giả của bài báo là Sarah Smith.

The article does not have a byline.

Bài báo không có dòng tên tác giả.

02

(chủ yếu trong bóng đá) phần đường khung thành ở hai bên khung thành.

Chiefly in soccer the part of the goal line to either side of the goal.

Ví dụ

The ball crossed the byline, resulting in a corner kick.

Quả bóng vượt qua đường biên, dẫn đến đá phạt góc.

The player failed to keep the ball in play, hitting the byline.

Cầu thủ không giữ được bóng trong trận đấu, đụng vào đường biên.

Did the ball touch the byline before going out of bounds?

Liệu quả bóng có chạm vào đường biên trước khi ra ngoài sân không?

The ball went out of play after hitting the byline.

Quả bóng đã thoát ra khỏi sân sau khi đụng vào đường biên.

Players often use the byline to judge if a goal was scored.

Cầu thủ thường sử dụng đường biên để đánh giá xem có bàn thắng không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/byline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byline

Không có idiom phù hợp