Bản dịch của từ Cachet trong tiếng Việt
Cachet

Cachet (Noun)
The cachet contained the bitter medicine for the flu outbreak in 2022.
Cachet chứa thuốc đắng cho dịch cúm năm 2022.
The cachet did not help her recover from the severe headache.
Cachet không giúp cô ấy hồi phục khỏi cơn đau đầu nghiêm trọng.
Did you take the cachet for your cold last week?
Bạn đã uống cachet cho cơn cảm lạnh của mình tuần trước chưa?
Dấu hiệu hoặc con dấu để phân biệt.
A distinguishing mark or seal.
The charity event had a special cachet for its exclusive guest list.
Sự kiện từ thiện có một dấu ấn đặc biệt cho danh sách khách mời.
The festival did not have the same cachet as last year's event.
Lễ hội năm nay không có dấu ấn như sự kiện năm ngoái.
Does this social club have a cachet that attracts members?
Câu lạc bộ xã hội này có dấu ấn nào thu hút thành viên không?
His cachet as a celebrity attracts many fans to his events.
Cachet của anh như một người nổi tiếng thu hút nhiều fan đến sự kiện.
Her cachet in the community does not guarantee everyone's support.
Cachet của cô trong cộng đồng không đảm bảo sự ủng hộ của mọi người.
Does having a cachet improve your chances of getting a promotion?
Có phải việc có cachet cải thiện cơ hội thăng tiến của bạn không?
Họ từ
Từ "cachet" được sử dụng để chỉ danh tiếng, uy tín, hoặc sự tôn trọng mà một cá nhân hay tổ chức có được từ những thành tựu hoặc đặc điểm nổi bật của mình. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh hơn nên thường gặp trong các cuộc hội thoại trang trọng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "cachet" thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại và tiếp thị.
Từ "cachet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "cacheter", nghĩa là "đóng dấu". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ đến dấu ấn được in trên tài liệu để xác nhận tính xác thực và giá trị. Qua thời gian, "cachet" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ về uy tín, danh tiếng hoặc giá trị xã hội. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa dấu ấn vật lý và giá trị tinh thần mà xã hội gán cho một cá nhân hay sản phẩm.
Từ "cachet" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về uy tín, thương hiệu hoặc giá trị cảm nhận trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo học thuật và tài liệu chuyên ngành, diễn tả sự công nhận hoặc giá trị xã hội của một sản phẩm hay dịch vụ. Tóm lại, "cachet" thường được sử dụng để chỉ sự phân biệt hoặc chất lượng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp