Bản dịch của từ Cadaver trong tiếng Việt
Cadaver

Cadaver (Noun)
Một xác chết.
A corpse.
The cadaver was used for medical research at Harvard University.
Xác chết được sử dụng cho nghiên cứu y tế tại Đại học Harvard.
The cadaver is not always available for students in anatomy class.
Xác chết không phải lúc nào cũng có sẵn cho sinh viên trong lớp giải phẫu.
Is the cadaver important for learning in medical schools?
Xác chết có quan trọng cho việc học tại các trường y không?
Dạng danh từ của Cadaver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cadaver | Cadavers |
Họ từ
Từ "cadaver" trong tiếng Anh chỉ xác chết của một sinh vật, thường là người, được sử dụng trong lĩnh vực y học và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm gần tương tự nhau, nhưng ở một số vùng có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ điệu. "Cadaver" được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh giáo dục y khoa, đặc biệt liên quan đến giải phẫu. Ngoài ra, từ này cũng có thể mang sắc thái tinh tế trong các tác phẩm văn học khi mô tả cái chết.
Từ "cadaver" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cadaver", mang nghĩa là "xác chết". Từ này xuất phát từ động từ "cadere", có nghĩa là "rơi" hoặc "ngã". Trong lịch sử, "cadaver" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học và pháp y để chỉ thi thể được sử dụng cho nghiên cứu hoặc khám nghiệm. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến cái chết, phục vụ cho các lĩnh vực như y học và tội phạm học.
Từ "cadaver" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề khoa học y tế và pháp y. Tần suất xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật thể hiện mối liên hệ với nghiên cứu y học, giải phẫu và giáo dục y khoa. Ngoài ra, từ "cadaver" cũng thường được dùng trong các tình huống mô tả các vụ án hình sự hoặc trong phim ảnh, mang tính chất gây dựng tâm lý hồi hộp và căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp