Bản dịch của từ Caddies trong tiếng Việt
Caddies

Caddies (Noun)
Caddies help players improve their game at the local golf club.
Caddy giúp người chơi cải thiện trò chơi tại câu lạc bộ golf địa phương.
Many caddies do not earn enough money to support their families.
Nhiều caddy không kiếm đủ tiền để nuôi sống gia đình.
Do caddies provide advice on club selection during tournaments?
Caddy có cung cấp lời khuyên về việc chọn gậy trong các giải đấu không?
Họ từ
"Caddies" là danh từ số nhiều của "caddy", thường chỉ những người phụ trách mang và bảo quản dụng cụ cho các tay golf trên sân golf. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "caddy" cũng có thể chỉ các hộp hoặc kệ đựng dụng cụ, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ sử dụng cho vai trò người mang đồ.
Từ "caddies" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cadet", có nghĩa là "người trẻ" hay "lính trẻ". Thuật ngữ này được chuyển thể sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, ban đầu chỉ những người phục vụ hoặc hỗ trợ. Ngày nay, "caddies" thường chỉ những người mang gậy cho những tay golf, có ý nghĩa tương tự về sự hỗ trợ và phục vụ, phản ánh lịch sử của từ trong việc chỉ về một người trợ tá trong một bối cảnh đặc biệt.
Từ "caddies" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là golf, nơi "caddies" chỉ những người phụ trách mang gậy và hỗ trợ người chơi trong trận đấu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong phần Speaking khi thảo luận về sở thích thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong context mô tả ngành công nghiệp thể thao hoặc dịch vụ liên quan đến golf.