Bản dịch của từ Caddy trong tiếng Việt

Caddy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caddy (Noun)

kˈædi
kˈædi
01

(băng cach mở rộng)

By extension.

Ví dụ

She hired a caddy for the golf game, and by extension, a friend.

Cô ấy thuê một người caddy cho trận golf, và mở rộng ra là một người bạn.

The caddy's role in golf is crucial, and by extension, respected.

Vai trò của người caddy trong golf rất quan trọng, và mở rộng ra là được tôn trọng.

The caddy's knowledge of the course is valuable, and by extension, appreciated.

Kiến thức của người caddy về sân golf rất quý giá, và mở rộng ra là được đánh giá cao.

02

(cũng có nghĩa là) hộp nhỏ hoặc thiếc (lon) có nắp để đựng lá trà khô dùng để pha trà.

Also attributively a small box or tin can with a lid for holding dried tea leaves used to brew tea.

Ví dụ

She always carries her caddy of tea leaves to social gatherings.

Cô ấy luôn mang theo hộp chứa lá trà của mình đến các buổi gặp gỡ xã hội.

At the tea party, guests admired the ornate caddy on the table.

Tại buổi tiệc trà, khách mời ngưỡng mộ chiếc hộp chứa trà tinh xảo trên bàn.

The antique caddy, passed down for generations, was a family heirloom.

Chiếc hộp chứa trà cổ, truyền lại qua các thế hệ, là gia tài gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caddy

Không có idiom phù hợp