Bản dịch của từ Caddy trong tiếng Việt
Caddy

Caddy (Noun)
(băng cach mở rộng)
By extension.
She hired a caddy for the golf game, and by extension, a friend.
Cô ấy thuê một người caddy cho trận golf, và mở rộng ra là một người bạn.
The caddy's role in golf is crucial, and by extension, respected.
Vai trò của người caddy trong golf rất quan trọng, và mở rộng ra là được tôn trọng.
The caddy's knowledge of the course is valuable, and by extension, appreciated.
Kiến thức của người caddy về sân golf rất quý giá, và mở rộng ra là được đánh giá cao.
She always carries her caddy of tea leaves to social gatherings.
Cô ấy luôn mang theo hộp chứa lá trà của mình đến các buổi gặp gỡ xã hội.
At the tea party, guests admired the ornate caddy on the table.
Tại buổi tiệc trà, khách mời ngưỡng mộ chiếc hộp chứa trà tinh xảo trên bàn.
The antique caddy, passed down for generations, was a family heirloom.
Chiếc hộp chứa trà cổ, truyền lại qua các thế hệ, là gia tài gia đình.
Họ từ
Caddy là một thuật ngữ tiếng Anh, chủ yếu chỉ một thiết bị hoặc một người phục vụ trong quá trình chơi golf, giúp vận chuyển gậy và bóng cho người chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "caddy" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít hơn trong ngữ cảnh thể thao. Phát âm có thể khác nhau và đôi khi "caddy" ở Anh có thể được dùng với ý nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ người giúp đỡ nào.
Từ "caddy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cadet", có nghĩa là "người trẻ tuổi" hoặc "người phụ tá". Vào thế kỷ 17, từ này được người Anh mượn và chuyển thành "caddy", đồng thời được sử dụng để chỉ người mang đồ ở các sân golf. Ngày nay, từ này không chỉ để chỉ người quản lý dụng cụ golf mà còn mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác, như trong việc tổ chức và phục vụ. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách mà xã hội nhìn nhận và định nghĩa vai trò phục vụ.
Từ "caddy" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là golf, nơi "caddy" chỉ người mang gậy và hỗ trợ người chơi. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ những dụng cụ đựng gia vị. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "caddy" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thể thao hoặc khi thảo luận về thiết bị nhà bếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp