Bản dịch của từ Cadenza trong tiếng Việt

Cadenza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cadenza (Noun)

kɑdˈɛntdzɑ
kədˈɛnzə
01

Một đoạn độc tấu điêu luyện được lồng vào một chương trong một bản concerto hoặc tác phẩm âm nhạc khác, thường ở gần cuối.

A virtuoso solo passage inserted into a movement in a concerto or other musical work typically near the end.

Ví dụ

The pianist performed a stunning cadenza during the concert last night.

Nhà hòa nhạc đã trình diễn một cadenza tuyệt vời trong buổi hòa nhạc tối qua.

The orchestra did not include a cadenza in their performance today.

Dàn nhạc đã không bao gồm một cadenza trong buổi biểu diễn hôm nay.

Did the violinist add a cadenza to the final movement?

Nhạc công violin có thêm một cadenza vào phần cuối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cadenza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadenza

Không có idiom phù hợp