Bản dịch của từ Cadenza trong tiếng Việt
Cadenza

Cadenza (Noun)
The pianist performed a stunning cadenza during the concert last night.
Nhà hòa nhạc đã trình diễn một cadenza tuyệt vời trong buổi hòa nhạc tối qua.
The orchestra did not include a cadenza in their performance today.
Dàn nhạc đã không bao gồm một cadenza trong buổi biểu diễn hôm nay.
Did the violinist add a cadenza to the final movement?
Nhạc công violin có thêm một cadenza vào phần cuối không?
Cadenza là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ phần độc tấu trong một tác phẩm, thường là tranh một giai điệu tự do, nhằm thể hiện khả năng và kỹ năng của nghệ sĩ trình diễn. Cadenza thường xuất hiện trong các concerto và có thể được thực hiện ở nhiều phong cách khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, viết hay ngữ nghĩa.
Từ "cadenza" có nguồn gốc từ tiếng Italy, xuất phát từ động từ "cadere", nghĩa là "rơi" hoặc "sụp đổ". Mặc dù thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong âm nhạc để chỉ một đoạn độc tấu, phong cách thể hiện sự tự do và ngẫu hứng, nó cũng đã được áp dụng cho nghệ thuật biểu diễn và các lĩnh vực khác. Ý nghĩa hiện tại của "cadenza" phản ánh tính chất tự do và sáng tạo của nghệ sĩ trong việc thể hiện tài năng của mình.
Từ "cadenza" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực âm nhạc chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, từ này thường được sử dụng để chỉ một đoạn độc tấu ngắn trong một tác phẩm trình diễn, thể hiện khả năng kỹ thuật và biểu cảm của nhạc công. Do đó, nó xuất hiện nhiều trong các bài phê bình âm nhạc, giáo trình học âm nhạc và các cuộc thảo luận về biểu diễn nghệ thuật.