Bản dịch của từ Concerto trong tiếng Việt
Concerto

Concerto (Noun)
Một tác phẩm âm nhạc dành cho một nhạc cụ độc tấu hoặc các nhạc cụ đi kèm với một dàn nhạc, đặc biệt là một dàn nhạc được hình thành trên quy mô tương đối lớn.
A musical composition for a solo instrument or instruments accompanied by an orchestra, especially one conceived on a relatively large scale.
The concerto performed at the charity event wowed the audience.
Buổi biểu diễn concerto tại sự kiện từ thiện khiến khán giả kinh ngạc.
The famous pianist will play a concerto at the social gathering.
Nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng sẽ chơi một concerto tại buổi tụ tập xã hội.
The concerto competition attracted many talented musicians.
Cuộc thi concerto thu hút nhiều nghệ sĩ tài năng.
Kết hợp từ của Concerto (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violin concerto Concerto vĩ cầm | The violin concerto was performed by sarah chang last saturday. Buổi hòa nhạc violin được biểu diễn bởi sarah chang vào thứ bảy vừa qua. |
B minor concerto Concerto đô thứ | The b minor concerto was performed by the local orchestra last night. Concerto b thứ đã được biểu diễn bởi dàn nhạc địa phương tối qua. |
Piano concerto Hòa nhạc piano | The piano concerto was performed at the city hall last weekend. Buổi hòa nhạc piano concerto đã được biểu diễn tại tòa thị chính cuối tuần trước. |
D major concerto Concerto đô trưởng | The d major concerto was performed by john smith last weekend. Buổi biểu diễn concerto d trưởng được thực hiện bởi john smith cuối tuần trước. |
Họ từ
Khái niệm "concerto" là một thể loại âm nhạc giao hưởng, chủ yếu cho nhạc cụ solo và dàn nhạc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, mang nghĩa "hợp tác" hoặc "cùng nhau hoạt động". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ nhất hơn so với người Mỹ. Concerto thường được biểu diễn trong các buổi hòa nhạc và có vai trò quan trọng trong nền văn hóa âm nhạc phương Tây.
Từ "concerto" có nguồn gốc từ tiếng Ý, từ "concertare", có nghĩa là "thống nhất" hoặc "hợp tác", bắt nguồn từ tiếng Latinh "concertare", nghĩa là "thi đấu" hoặc "tranh luận". Ban đầu, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một dạng hòa nhạc giữa một hoặc nhiều nhạc cụ và dàn nhạc. Qua thời gian, "concerto" đã trở thành một thể loại âm nhạc chính thức, phản ánh sự hợp tác giữa nghệ sĩ và dàn nhạc, thể hiện tinh thần tương tác và sự hòa quyện trong âm nhạc.
Từ "concerto" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể được đề cập đến trong các ngữ cảnh văn hóa và âm nhạc. Trong phần Viết và Nói, "concerto" thường được sử dụng khi thảo luận về các tác phẩm âm nhạc, biểu diễn của nghệ sĩ hay phân tích thể loại nhạc cổ điển. Từ này thường liên quan đến các buổi hòa nhạc, sự kiện âm nhạc và giáo dục nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp