Bản dịch của từ Cajoling trong tiếng Việt

Cajoling

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cajoling (Verb)

kədʒˈoʊlɪŋ
kədʒˈoʊlɪŋ
01

Thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách dỗ dành hoặc tâng bốc liên tục.

Persuade someone to do something by sustained coaxing or flattery.

Ví dụ

She was successful in cajoling her friends to join the charity event.

Cô ấy đã thành công trong việc dỗ dành bạn bè tham gia sự kiện từ thiện.

He felt guilty for not cajoling his classmates to volunteer at the shelter.

Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì không thuyết phục bạn cùng lớp tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.

Did you try cajoling your siblings to participate in the environmental cleanup?

Bạn đã thử dỗ dành anh chị em tham gia dọn dẹp môi trường chưa?

Dạng động từ của Cajoling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cajole

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cajoled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cajoled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cajoles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cajoling

Cajoling (Idiom)

01

Dỗ dành ai đó ra khỏi nhà.

Cajole sth out of sb.

Ví dụ

She cajoled the truth out of him during the interview.

Cô ấy đã thuyết phục anh ta nói ra sự thật trong cuộc phỏng vấn.

He didn't want to be cajoled into revealing his secret.

Anh ấy không muốn bị thuyết phục để tiết lộ bí mật của mình.

Did she manage to cajole the information out of the witness?

Cô ấy có thể thuyết phục chứng kiến nói ra thông tin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cajoling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cajoling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.