Bản dịch của từ Cajoling trong tiếng Việt
Cajoling

Cajoling (Verb)
She was successful in cajoling her friends to join the charity event.
Cô ấy đã thành công trong việc dỗ dành bạn bè tham gia sự kiện từ thiện.
He felt guilty for not cajoling his classmates to volunteer at the shelter.
Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì không thuyết phục bạn cùng lớp tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Did you try cajoling your siblings to participate in the environmental cleanup?
Bạn đã thử dỗ dành anh chị em tham gia dọn dẹp môi trường chưa?
Dạng động từ của Cajoling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cajole |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cajoled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cajoled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cajoles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cajoling |
Cajoling (Idiom)
She cajoled the truth out of him during the interview.
Cô ấy đã thuyết phục anh ta nói ra sự thật trong cuộc phỏng vấn.
He didn't want to be cajoled into revealing his secret.
Anh ấy không muốn bị thuyết phục để tiết lộ bí mật của mình.
Did she manage to cajole the information out of the witness?
Cô ấy có thể thuyết phục chứng kiến nói ra thông tin không?
Họ từ
Cajoling là động từ có nghĩa là thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua sự khéo léo, tán tỉnh hoặc nài nỉ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cajoler", nghĩa là "dỗ dành". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, nhưng sự phát âm có thể khác nhau một chút. Trong ngữ cảnh sử dụng, "cajoling" thường chỉ hành động sử dụng thủ đoạn mềm mỏng để đạt được mục đích, có thể được coi là tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "cajoling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "cajoler", có nghĩa là "nịnh nọt" hay "dỗ dành". Động từ này xuất phát từ dạng tiếng Latin "cāre", có nghĩa là "thân mật" hoặc "chăm sóc". Trong bối cảnh hiện đại, "cajoling" ngụ ý hành động thuyết phục hoặc dụ dỗ một cách khéo léo, thường sử dụng những lời khen ngợi hoặc sự chân thành giả tạo. Nguồn gốc và lịch sử của từ này phản ánh sự lôi cuốn trong giao tiếp xã hội.
Từ "cajoling" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi thuyết phục hoặc dụ dỗ người khác một cách năn nỉ hoặc khéo léo. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như thương lượng, giải quyết mâu thuẫn hay trong giao tiếp xã hội, nơi mà khả năng thuyết phục là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp