Bản dịch của từ Calculator trong tiếng Việt
Calculator

Calculator(Noun)
Một cái gì đó được sử dụng để thực hiện các phép tính toán học, đặc biệt là một thiết bị điện tử nhỏ có bàn phím và màn hình hiển thị.
Something used for making mathematical calculations in particular a small electronic device with a keyboard and a visual display.
Dạng danh từ của Calculator (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Calculator | Calculators |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "calculator" (máy tính) chỉ thiết bị hoặc phần mềm dùng để thực hiện các phép toán số học. Trong tiếng Anh Mỹ, "calculator" thường được dùng để chỉ thiết bị cầm tay, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng áp dụng cho cả thiết bị cầm tay và máy tính để bàn. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên. "Calculator" cũng có nghĩa không chính thức là người hoặc phần mềm tính toán trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "calculator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calculare", nghĩa là "tính toán". Từ này lại xuất phát từ "calculus", nghĩa là "đá cuội" hay "hòn đá", được sử dụng trong các phép tính tính theo cách thủ công. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của công cụ tính toán, từ những hòn đá đơn giản đến các thiết bị phức tạp hiện đại. Ngày nay, "calculator" được sử dụng để chỉ bất kỳ thiết bị hoặc phần mềm nào phục vụ cho việc tính toán.
Từ "calculator" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi người thi cần làm quen với các công cụ học tập và công nghệ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về toán học, lập ngân sách, và các tình huống tính toán khác. Ngoài ra, "calculator" cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục, nơi cần thực hiện các phép toán phức tạp.
Họ từ
Từ "calculator" (máy tính) chỉ thiết bị hoặc phần mềm dùng để thực hiện các phép toán số học. Trong tiếng Anh Mỹ, "calculator" thường được dùng để chỉ thiết bị cầm tay, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng áp dụng cho cả thiết bị cầm tay và máy tính để bàn. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên. "Calculator" cũng có nghĩa không chính thức là người hoặc phần mềm tính toán trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "calculator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calculare", nghĩa là "tính toán". Từ này lại xuất phát từ "calculus", nghĩa là "đá cuội" hay "hòn đá", được sử dụng trong các phép tính tính theo cách thủ công. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của công cụ tính toán, từ những hòn đá đơn giản đến các thiết bị phức tạp hiện đại. Ngày nay, "calculator" được sử dụng để chỉ bất kỳ thiết bị hoặc phần mềm nào phục vụ cho việc tính toán.
Từ "calculator" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi người thi cần làm quen với các công cụ học tập và công nghệ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về toán học, lập ngân sách, và các tình huống tính toán khác. Ngoài ra, "calculator" cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục, nơi cần thực hiện các phép toán phức tạp.
