Bản dịch của từ Calculator trong tiếng Việt
Calculator
Calculator (Noun)
Một cái gì đó được sử dụng để thực hiện các phép tính toán học, đặc biệt là một thiết bị điện tử nhỏ có bàn phím và màn hình hiển thị.
Something used for making mathematical calculations in particular a small electronic device with a keyboard and a visual display.
She used a calculator to solve the math problems quickly.
Cô ấy đã sử dụng một máy tính để giải quyết các bài toán toán học nhanh chóng.
The students were not allowed to use calculators during the exam.
Các học sinh không được phép sử dụng máy tính trong kỳ thi.
He bought a new scientific calculator for his physics class.
Anh ấy đã mua một chiếc máy tính khoa học mới cho lớp vật lý của mình.
Kết hợp từ của Calculator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pocket calculator Máy tính cầm tay | She used a pocket calculator to quickly tally the expenses. Cô ấy đã sử dụng một máy tính cá nhân để nhanh chóng tính toán các chi phí. |
Programmable calculator Máy tính có thể lập trình | She used a programmable calculator for her social science project. Cô ấy đã sử dụng một máy tính có thể lập trình cho dự án khoa học xã hội của mình. |
Electronic calculator Máy tính điện tử | The electronic calculator is essential for students in math classes. Máy tính điện tử là thiết yếu cho sinh viên trong lớp toán học. |
Desk calculator Máy tính bàn | The desk calculator is essential for quick calculations in the office. Máy tính bàn là thiết yếu cho các phép tính nhanh trong văn phòng. |
Hand-held calculator Máy tính cầm tay | She used a hand-held calculator to check her monthly expenses. Cô ấy đã sử dụng một máy tính cầm tay để kiểm tra chi phí hàng tháng của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp