Bản dịch của từ Calculator trong tiếng Việt

Calculator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calculator (Noun)

kˈælkjəlˌeiɾɚ
kˈælkjəlˌeiɾəɹ
01

Một cái gì đó được sử dụng để thực hiện các phép tính toán học, đặc biệt là một thiết bị điện tử nhỏ có bàn phím và màn hình hiển thị.

Something used for making mathematical calculations in particular a small electronic device with a keyboard and a visual display.

Ví dụ

She used a calculator to solve the math problems quickly.

Cô ấy đã sử dụng một máy tính để giải quyết các bài toán toán học nhanh chóng.

The students were not allowed to use calculators during the exam.

Các học sinh không được phép sử dụng máy tính trong kỳ thi.

He bought a new scientific calculator for his physics class.

Anh ấy đã mua một chiếc máy tính khoa học mới cho lớp vật lý của mình.

Dạng danh từ của Calculator (Noun)

SingularPlural

Calculator

Calculators

Kết hợp từ của Calculator (Noun)

CollocationVí dụ

Pocket calculator

Máy tính cầm tay

She used a pocket calculator to quickly tally the expenses.

Cô ấy đã sử dụng một máy tính cá nhân để nhanh chóng tính toán các chi phí.

Programmable calculator

Máy tính có thể lập trình

She used a programmable calculator for her social science project.

Cô ấy đã sử dụng một máy tính có thể lập trình cho dự án khoa học xã hội của mình.

Electronic calculator

Máy tính điện tử

The electronic calculator is essential for students in math classes.

Máy tính điện tử là thiết yếu cho sinh viên trong lớp toán học.

Desk calculator

Máy tính bàn

The desk calculator is essential for quick calculations in the office.

Máy tính bàn là thiết yếu cho các phép tính nhanh trong văn phòng.

Hand-held calculator

Máy tính cầm tay

She used a hand-held calculator to check her monthly expenses.

Cô ấy đã sử dụng một máy tính cầm tay để kiểm tra chi phí hàng tháng của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calculator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Describe a time when you did a lengthy without using a [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Describe a Time When You Did a Lengthy without Using the Cue Card [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] However, if people just need to do some basic equations, they usually use built-in or downloadable apps on mobile phones for convenience [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] They come in various forms, including handheld scientific graphing and advanced programmable [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Calculator

Không có idiom phù hợp