Bản dịch của từ Calendars trong tiếng Việt
Calendars

Calendars (Noun)
Biểu đồ hoặc chuỗi trang hiển thị ngày, tuần và tháng của một năm cụ thể hoặc cung cấp thông tin theo mùa cụ thể.
A chart or series of pages showing the days weeks and months of a particular year or giving particular seasonal information.
Many families use calendars to plan social events throughout the year.
Nhiều gia đình sử dụng lịch để lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.
Not everyone keeps calendars for tracking social gatherings and holidays.
Không phải ai cũng giữ lịch để theo dõi các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think calendars help organize social activities effectively?
Bạn có nghĩ rằng lịch giúp tổ chức các hoạt động xã hội hiệu quả không?
Dạng danh từ của Calendars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calendar | Calendars |
Calendars (Verb)
They calendar events for the community center every month.
Họ lên lịch các sự kiện cho trung tâm cộng đồng mỗi tháng.
She does not calendar meetings for weekends.
Cô ấy không lên lịch các cuộc họp vào cuối tuần.
Do you calendar your family gatherings in advance?
Bạn có lên lịch cho các buổi họp mặt gia đình trước không?
Họ từ
Từ "calendars" (dịch sang tiếng Việt là "lịch") chỉ các hệ thống phân chia thời gian thành các đơn vị để tổ chức và ghi chép các sự kiện. Trong tiếng Anh, "calendar" có cách sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong viết tắt, người Anh thường sử dụng "cal". cho tháng trong khi người Mỹ có thể viết tắt là "mo". cho month. Nói chung, "calendars" có thể đề cập đến nhiều loại lịch, bao gồm lịch mặt trời, mặt trăng và lịch Gregory, trong đó lịch Gregory là phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày.
Từ "calendar" bắt nguồn từ tiếng Latinh "calendarium", có nghĩa là "sổ ghi chép nợ" hay "ngày đầu tháng". Trong nền văn hóa La Mã, từ này đề cập đến ngày đầu tiên của tháng, khi nợ được thông báo và thanh toán. Thời gian sau, nó phát triển để chỉ hệ thống phân chia thời gian theo tháng và ngày. Ngày nay, từ "calendar" không chỉ liên quan đến lịch mà còn biểu thị các kế hoạch, sự kiện trong thời gian, phản ánh sự phát triển của khái niệm thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "calendars" xuất hiện với mức độ vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thời gian, sự kiện hoặc lịch trình. Trong phần Reading, từ này thường được liên kết với nội dung văn bản về lịch sử, văn hóa hoặc quản lý thời gian. Trong đời sống hàng ngày, "calendars" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, lập kế hoạch cá nhân và công việc, cũng như trong việc tổ chức các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

