Bản dịch của từ Calendars trong tiếng Việt
Calendars
Calendars (Noun)
Biểu đồ hoặc chuỗi trang hiển thị ngày, tuần và tháng của một năm cụ thể hoặc cung cấp thông tin theo mùa cụ thể.
A chart or series of pages showing the days weeks and months of a particular year or giving particular seasonal information.
Many families use calendars to plan social events throughout the year.
Nhiều gia đình sử dụng lịch để lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.
Not everyone keeps calendars for tracking social gatherings and holidays.
Không phải ai cũng giữ lịch để theo dõi các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think calendars help organize social activities effectively?
Bạn có nghĩ rằng lịch giúp tổ chức các hoạt động xã hội hiệu quả không?
Dạng danh từ của Calendars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calendar | Calendars |
Calendars (Verb)
They calendar events for the community center every month.
Họ lên lịch các sự kiện cho trung tâm cộng đồng mỗi tháng.
She does not calendar meetings for weekends.
Cô ấy không lên lịch các cuộc họp vào cuối tuần.
Do you calendar your family gatherings in advance?
Bạn có lên lịch cho các buổi họp mặt gia đình trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Calendars cùng Chu Du Speak