Bản dịch của từ Calendars trong tiếng Việt

Calendars

Noun [U/C] Verb

Calendars (Noun)

kˈælndɚz
kˈælndɚz
01

Biểu đồ hoặc chuỗi trang hiển thị ngày, tuần và tháng của một năm cụ thể hoặc cung cấp thông tin theo mùa cụ thể.

A chart or series of pages showing the days weeks and months of a particular year or giving particular seasonal information.

Ví dụ

Many families use calendars to plan social events throughout the year.

Nhiều gia đình sử dụng lịch để lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.

Not everyone keeps calendars for tracking social gatherings and holidays.

Không phải ai cũng giữ lịch để theo dõi các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think calendars help organize social activities effectively?

Bạn có nghĩ rằng lịch giúp tổ chức các hoạt động xã hội hiệu quả không?

Dạng danh từ của Calendars (Noun)

SingularPlural

Calendar

Calendars

Calendars (Verb)

01

Lên kế hoạch cho một ngày hoặc thời gian cụ thể trong tương lai.

To plan something for a particular date or time in the future.

Ví dụ

They calendar events for the community center every month.

Họ lên lịch các sự kiện cho trung tâm cộng đồng mỗi tháng.

She does not calendar meetings for weekends.

Cô ấy không lên lịch các cuộc họp vào cuối tuần.

Do you calendar your family gatherings in advance?

Bạn có lên lịch cho các buổi họp mặt gia đình trước không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calendars cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I appreciate task managers, note-taking apps, and calendar applications, such as Google or Woodnotes, which help me stay on top of my daily responsibilities, set reminders, and manage my time effectively [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After a hard day at work with a stuffed of a 9-5ver like me, I would say the time after work is extremely precious for me to recharge my batteries and reflect my day as well [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Calendars

Không có idiom phù hợp