Bản dịch của từ Call into question trong tiếng Việt
Call into question

Call into question (Idiom)
Gây nghi ngờ về độ tin cậy của một cái gì đó.
To raise doubts about the reliability of something.
She called into question the accuracy of the survey results.
Cô ấy đã nghi ngờ về tính chính xác của kết quả khảo sát.
He never calls into question the credibility of his sources.
Anh ấy không bao giờ nghi ngờ về uy tín của các nguồn tin của mình.
Did they call into question the validity of the research findings?
Họ có nghi ngờ về tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu không?
She called into question the accuracy of the survey results.
Cô ấy đã nghi ngờ về độ chính xác của kết quả khảo sát.
He never calls into question his friend's loyalty.
Anh ấy không bao giờ nghi ngờ lòng trung thành của bạn bè.
I never call into question my friend's loyalty.
Tôi không bao giờ nghi ngờ lòng trung thành của bạn.
She always calls into question the motives of others.
Cô ấy luôn nghi ngờ động cơ của người khác.
Do you think it's appropriate to call into question someone's character?
Bạn có nghĩ rằng việc nghi ngờ tính cách của ai là thích hợp không?
I never call into question my friend's loyalty.
Tôi không bao giờ nghi ngờ lòng trung thành của bạn.
She always calls into question the motives of others.
Cô ấy luôn nghi ngờ động cơ của người khác.
Some people call into question the effectiveness of social media campaigns.
Một số người đặt dấu hỏi về hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.
It is not wise to call into question the motives of volunteers.
Không khôn ngoan khi đặt dấu hỏi về động cơ của các tình nguyện viên.
Do you often call into question the decisions made by your community?
Bạn thường xuyên đặt dấu hỏi về các quyết định được đưa ra bởi cộng đồng của bạn không?
She called into question the accuracy of the survey results.
Cô ấy đã nghi ngờ về độ chính xác của kết quả khảo sát.
It's important not to call into question the credibility of experts.
Quan trọng là không nên nghi ngờ về uy tín của các chuyên gia.
Cụm từ "call into question" có nghĩa là đặt nghi vấn hoặc thách thức tính chính xác, hợp lệ của một ý kiến, giả thuyết hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm có thể khác nhau một chút, thể hiện sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc thảo luận chính trị.
Cụm từ "call into question" có nguồn gốc từ động từ "call" (gọi, mời) và cụm danh từ "question" (câu hỏi) trong ngữ nghĩa Latin "quaestio", có nghĩa là việc tìm kiếm, điều tra. Thế kỷ 14, thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ hành động đặt ra nghi vấn hoặc thách thức một điều gì đó. Hiện nay, cụm này được sử dụng để diễn đạt việc nghi ngờ tính xác thực hoặc hợp lý của một tuyên bố hoặc lý thuyết, phản ánh bản chất phân tích trong vai trò so sánh và đánh giá.
Cụm từ "call into question" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm thể hiện sự nghi ngờ hoặc phản biện đối với một ý kiến hoặc giả thuyết. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các bối cảnh học thuật và thảo luận phản biện cho thấy sự quan trọng của nó trong việc đánh giá thông tin và lập luận. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý, nơi mà sự xác thực của thông tin thường được kiểm tra kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp