Bản dịch của từ Call-outs trong tiếng Việt
Call-outs

Call-outs (Noun)
Lời chỉ trích hoặc giải thích được thêm vào văn bản hoặc hình minh họa.
A criticism or explanation added to a text or an illustration.
The article included several call-outs about social media's impact on youth.
Bài viết bao gồm nhiều chú thích về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
There were no call-outs in the report on community health issues.
Không có chú thích nào trong báo cáo về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Are the call-outs in the presentation clear and easy to understand?
Các chú thích trong bài thuyết trình có rõ ràng và dễ hiểu không?
Call-outs (Verb)
The article called out John for his contributions to community service.
Bài viết đã gọi tên John vì những đóng góp của anh cho cộng đồng.
The report did not call out any specific individuals for their actions.
Báo cáo không gọi tên cá nhân nào cho hành động của họ.
Did the news segment call out the volunteers by name last week?
Phóng sự tin tức có gọi tên các tình nguyện viên tuần trước không?
Họ từ
Thuật ngữ "call-outs" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và truyền thông để chỉ việc chỉ trích công khai hành động hoặc ý kiến không đúng hoặc gây tổn thương từ một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "call-out" thường mang nghĩa tiêu cực khi đề cập đến việc chỉ trích, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể bao hàm cả khía cạnh cảnh báo và giáo dục. Về mặt ngữ âm, sự khác biệt giữa hai phương ngữ thường không rõ ràng, nhưng trong văn viết, "call-out" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "call-out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "call" (kêu gọi) và "out" (ra ngoài). Ban đầu, "call" xuất phát từ tiếng La Tinh "callare", nghĩa là "để kêu gọi" hoặc "để nói". Qua thời gian, "call-out" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động chỉ trích hoặc vạch trần một cá nhân hoặc tình huống, thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội và chính trị để khuyến khích trách nhiệm và nhận thức cộng đồng. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển biến từ việc đơn thuần kêu gọi đến việc yêu cầu sự minh bạch và công lý trong xã hội.
Từ "call-outs" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi tài liệu thường đề cập đến việc chỉ ra hoặc nhấn mạnh thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "call-outs" thường được dùng trong truyền thông xã hội, marketing và quản lý khủng hoảng để chỉ sự chỉ trích công khai hoặc nhấn mạnh vấn đề quan trọng. Từ này phản ánh sự chú ý đến những vấn đề xã hội hoặc hành động cụ thể có tính chất kêu gọi.