Bản dịch của từ Call-outs trong tiếng Việt

Call-outs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call-outs (Noun)

kˈɔlˌaʊts
kˈɔlˌaʊts
01

Lời chỉ trích hoặc giải thích được thêm vào văn bản hoặc hình minh họa.

A criticism or explanation added to a text or an illustration.

Ví dụ

The article included several call-outs about social media's impact on youth.

Bài viết bao gồm nhiều chú thích về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

There were no call-outs in the report on community health issues.

Không có chú thích nào trong báo cáo về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

Are the call-outs in the presentation clear and easy to understand?

Các chú thích trong bài thuyết trình có rõ ràng và dễ hiểu không?

Call-outs (Verb)

kˈɔlˌaʊts
kˈɔlˌaʊts
01

Thu hút sự chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó bằng một bài báo hoặc thông báo.

To draw attention to someone or something by means of an article or announcement.

Ví dụ

The article called out John for his contributions to community service.

Bài viết đã gọi tên John vì những đóng góp của anh cho cộng đồng.

The report did not call out any specific individuals for their actions.

Báo cáo không gọi tên cá nhân nào cho hành động của họ.

Did the news segment call out the volunteers by name last week?

Phóng sự tin tức có gọi tên các tình nguyện viên tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call-outs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call-outs

Không có idiom phù hợp