Bản dịch của từ Call to account trong tiếng Việt

Call to account

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call to account (Idiom)

01

Buộc ai đó phải chịu trách nhiệm về việc họ đã làm hoặc không làm.

To hold someone responsible for something they have done or failed to do.

Ví dụ

We must call her to account for her actions.

Chúng ta phải yêu cầu cô ấy chịu trách nhiệm về hành động của mình.

They refused to call the company to account for the pollution.

Họ từ chối yêu cầu công ty chịu trách nhiệm về ô nhiễm.

Did the government call the officials to account for corruption?

Liệu chính phủ có yêu cầu các quan chức chịu trách nhiệm về tham nhũng không?

02

Yêu cầu ai đó giải thích hành động hoặc quyết định của họ.

To ask someone to explain their actions or decisions.

Ví dụ

She was called to account for her behavior during the meeting.

Cô ấy đã được yêu cầu giải trình về hành vi của mình trong cuộc họp.

He didn't want to be called to account for the project's failure.

Anh ấy không muốn bị yêu cầu giải trình về sự thất bại của dự án.

Were you called to account for the incident by the committee?

Bạn đã được yêu cầu giải trình về sự cố bởi ủy ban chưa?

03

Yêu cầu ai đó giải thích hoặc biện minh.

To demand an explanation or justification from someone.

Ví dụ

Should we call him to account for his rude behavior?

Chúng ta có nên yêu cầu anh ta giải thích về hành vi thô lỗ của mình không?

She never calls her friends to account for their mistakes.

Cô ấy không bao giờ yêu cầu bạn bè của mình giải thích về lỗi lầm của họ.

Did the teacher call the student to account for cheating?

Cô giáo đã yêu cầu học sinh giải thích về việc gian lận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call to account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call to account

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.