Bản dịch của từ Call to account trong tiếng Việt
Call to account

Call to account (Idiom)
Buộc ai đó phải chịu trách nhiệm về việc họ đã làm hoặc không làm.
To hold someone responsible for something they have done or failed to do.
We must call her to account for her actions.
Chúng ta phải yêu cầu cô ấy chịu trách nhiệm về hành động của mình.
They refused to call the company to account for the pollution.
Họ từ chối yêu cầu công ty chịu trách nhiệm về ô nhiễm.
Did the government call the officials to account for corruption?
Liệu chính phủ có yêu cầu các quan chức chịu trách nhiệm về tham nhũng không?
She was called to account for her behavior during the meeting.
Cô ấy đã được yêu cầu giải trình về hành vi của mình trong cuộc họp.
He didn't want to be called to account for the project's failure.
Anh ấy không muốn bị yêu cầu giải trình về sự thất bại của dự án.
Were you called to account for the incident by the committee?
Bạn đã được yêu cầu giải trình về sự cố bởi ủy ban chưa?
Yêu cầu ai đó giải thích hoặc biện minh.
To demand an explanation or justification from someone.
Should we call him to account for his rude behavior?
Chúng ta có nên yêu cầu anh ta giải thích về hành vi thô lỗ của mình không?
She never calls her friends to account for their mistakes.
Cô ấy không bao giờ yêu cầu bạn bè của mình giải thích về lỗi lầm của họ.
Did the teacher call the student to account for cheating?
Cô giáo đã yêu cầu học sinh giải thích về việc gian lận chưa?
Cụm từ "call to account" có nghĩa là yêu cầu ai đó giải thích hành động hoặc quyết định của họ, thường trong bối cảnh kiểm tra trách nhiệm hoặc trách nhiệm giải trình. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận chính trị và kinh doanh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh luật pháp. Ngoài ra, hình thức phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Cụm từ "call to account" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Ban đầu, cụm từ này liên quan đến việc yêu cầu ai đó giải thích hành vi hoặc kết quả của hành động của họ. Qua thời gian, nó đã phát triển thành một hoạt động trao đổi trách nhiệm, nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm trong các khía cạnh xã hội và cá nhân, tương ứng với ý nghĩa hiện nay về việc yêu cầu sự giải thích hoặc chịu trách nhiệm.
Cụm từ "call to account" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến trách nhiệm và thực thi pháp luật trong phần đọc và viết. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản trị và đạo đức trong lĩnh vực kinh doanh, thường trong bối cảnh yêu cầu các cá nhân hoặc tổ chức giải trình hành động của họ. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện ý nghĩa quan trọng về việc chịu trách nhiệm trong các tình huống chuyên môn và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp