Bản dịch của từ Call to mind trong tiếng Việt
Call to mind

Call to mind (Verb)
Her story calls to mind the struggles of many immigrants.
Câu chuyện của cô ấy gợi nhớ đến những khó khăn của nhiều người nhập cư.
The documentary calls to mind the impact of climate change.
Bộ phim tài liệu gợi nhớ đến tác động của biến đổi khí hậu.
The photo album calls to mind happy childhood memories.
Cuốn album ảnh gợi nhớ những kỷ niệm hạnh phúc trong tuổi thơ.
Call to mind (Phrase)
Seeing old photos can call to mind happy memories.
Nhìn thấy những bức ảnh cũ có thể gợi nhớ những ký ức hạnh phúc.
The smell of fresh bread can call to mind childhood days.
Mùi của bánh mì nóng hổi có thể gợi nhớ những ngày thơ ấu.
The sound of waves can call to mind peaceful beach vacations.
Âm thanh của sóng biển có thể gợi nhớ những kỳ nghỉ trên bãi biển yên bình.
Cụm từ "call to mind" có nghĩa là gợi nhớ hoặc nhớ lại một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu người khác nhớ lại thông tin, hình ảnh hoặc trải nghiệm đã qua. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "call to mind" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể ở hình thức viết, phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt do văn hóa hoặc phong cách giao tiếp của từng khu vực.
Cụm từ "call to mind" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Latin "vocare ad memoriam", nghĩa là "gọi để nhớ". "Call" xuất phát từ từ gốc "vocale", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi", trong khi "mind" bắt nguồn từ "mens", chỉ về tư duy và nhận thức. Qua thời gian, cụm từ này tiến hóa để chỉ hành động làm sống lại một kỷ niệm hoặc suy nghĩ, và hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh gợi nhớ hay hồi tưởng.
Cụm từ "call to mind" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần văn viết và nói. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh miêu tả hoặc phân tích những ý tưởng, kỷ niệm hoặc thông tin mới. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong các buổi thảo luận, hải quan tâm lý học hoặc khoa học, khi đề cập đến khả năng hồi tưởng và liên kết ý tưởng với các trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp