Bản dịch của từ Call to mind trong tiếng Việt

Call to mind

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call to mind (Verb)

kˈɔltəmənd
kˈɔltəmənd
01

Để đưa vào tâm trí của một người, đặc biệt là với mục đích đưa ra quyết định hoặc hình thành một ý kiến.

To bring into ones mind especially for the purpose of making a decision or forming an opinion.

Ví dụ

Her story calls to mind the struggles of many immigrants.

Câu chuyện của cô ấy gợi nhớ đến những khó khăn của nhiều người nhập cư.

The documentary calls to mind the impact of climate change.

Bộ phim tài liệu gợi nhớ đến tác động của biến đổi khí hậu.

The photo album calls to mind happy childhood memories.

Cuốn album ảnh gợi nhớ những kỷ niệm hạnh phúc trong tuổi thơ.

Call to mind (Phrase)

kˈɔltəmənd
kˈɔltəmənd
01

Nhớ hoặc nghĩ về điều gì đó.

To remember or think of something.

Ví dụ

Seeing old photos can call to mind happy memories.

Nhìn thấy những bức ảnh cũ có thể gợi nhớ những ký ức hạnh phúc.

The smell of fresh bread can call to mind childhood days.

Mùi của bánh mì nóng hổi có thể gợi nhớ những ngày thơ ấu.

The sound of waves can call to mind peaceful beach vacations.

Âm thanh của sóng biển có thể gợi nhớ những kỳ nghỉ trên bãi biển yên bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call to mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call to mind

Không có idiom phù hợp