Bản dịch của từ Calligraphy trong tiếng Việt
Calligraphy
Calligraphy (Noun)
(thư pháp) chữ viết tay trang trí hoặc chữ viết tay.
The calligraphy workshop attracted many art enthusiasts.
Buổi hội thảo về thư pháp thu hút nhiều người yêu nghệ thuật.
Her living room was adorned with beautiful calligraphy pieces.
Phòng khách của cô ấy được trang trí bởi những tác phẩm thư pháp đẹp.
The exhibition showcased various styles of calligraphy from different cultures.
Cuộc triển lãm trưng bày các phong cách thư pháp từ các văn hóa khác nhau.
Họ từ
Thư pháp (calligraphy) là nghệ thuật viết chữ đẹp và tinh xảo, thường sử dụng mực và bút đặc biệt để tạo ra những ký tự có hình thức nghệ thuật. Thư pháp không chỉ thể hiện nội dung mà còn bộc lộ cảm xúc và thẩm mỹ của người viết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau ở cả British English và American English, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với một số âm sắc khác nhau. Sự sử dụng và phổ biến của thư pháp thường liên quan đến văn hóa và truyền thống nghệ thuật của từng khu vực.
Từ "calligraphy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai phần: " kallos" (đẹp) và "grapho" (viết). Kỹ thuật thư pháp bắt đầu phát triển từ các truyền thống viết tay cổ xưa, đặc biệt trong các nền văn hóa phương Đông và phương Tây. Qua thời gian, calligraphy không chỉ đơn thuần là nghệ thuật viết chữ mà còn trở thành hình thức thể hiện thẩm mỹ, văn hóa và bản sắc dân tộc, giữ vai trò quan trọng trong nghệ thuật và giao tiếp.
Từ "calligraphy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật viết tay, trong các lớp học nghệ thuật, hoặc trong các bài viết về truyền thống văn hóa. Nội dung này phản ánh sự tinh tế và nghệ thuật của việc viết chữ, một khía cạnh quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp