Bản dịch của từ Calligraphy trong tiếng Việt
Calligraphy
Noun [U/C]

Calligraphy(Noun)
kˈælɪɡrəfi
ˌkæɫɪˈɡræfi
01
Nghệ thuật viết chữ đẹp thường sử dụng bút lông đầu to hoặc các công cụ viết khác.
The art of beautiful handwriting typically using a broadtipped pen brush or other writing instrument
Ví dụ
02
Bảng chữ viết có đặc điểm là những nét trang trí được thực hiện một cách có chủ đích.
Handwriting that is characterized by deliberate decorative strokes
Ví dụ
03
Thiết kế và thi công chữ cái bằng cọ đầu bản rộng hoặc các dụng cụ viết khác.
A design and execution of lettering with a broadtipped instrument brush or other writing instrument
Ví dụ
