Bản dịch của từ Calligraphy trong tiếng Việt

Calligraphy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calligraphy (Noun)

01

(thư pháp) chữ viết tay trang trí hoặc chữ viết tay.

Decorative handwriting or handwritten lettering.

Ví dụ

The calligraphy workshop attracted many art enthusiasts.

Buổi hội thảo về thư pháp thu hút nhiều người yêu nghệ thuật.

Her living room was adorned with beautiful calligraphy pieces.

Phòng khách của cô ấy được trang trí bởi những tác phẩm thư pháp đẹp.

The exhibition showcased various styles of calligraphy from different cultures.

Cuộc triển lãm trưng bày các phong cách thư pháp từ các văn hóa khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calligraphy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calligraphy

Không có idiom phù hợp