Bản dịch của từ Calmness trong tiếng Việt
Calmness

Calmness (Noun)
Her er er calmness during the meeting impressed everyone.
Sự bình tĩnh của cô ấy trong cuộc họp ấn tượng mọi người.
The he he calmness in his voice soothed the tense atmosphere.
Sự bình tĩnh trong giọng nói của anh ấy làm dịu không khí căng thẳng.
The teacher's he teacher's he teacher's calmness helped diffuse the conflict among students.
Sự bình tĩnh của giáo viên giúp làm giảm xung đột giữa các học sinh.
(không đếm được) trạng thái yên tĩnh; yên bình; im lặng.
Uncountable the state of being calm tranquillity silence.
Her er er calmness in handling the conflict impressed everyone at the meeting.
Sự bình tĩnh của cô ấy khi xử lý xung đột ấn tượng mọi người tại cuộc họp.
The he he calmness of the park provided a peaceful escape from the city noise.
Sự yên bình của công viên mang lại sự trốn tránh yên bình khỏi tiếng ồn thành phố.
The teacher's he teacher's he teacher's calmness helped the students focus during the exam.
Sự bình tĩnh của giáo viên giúp học sinh tập trung trong kỳ thi.
Dạng danh từ của Calmness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calmness | - |
Họ từ
Từ "calmness" có nghĩa là trạng thái bình tĩnh, điềm đạm và thiếu sự lo âu hoặc kích động. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng cảm xúc ổn định của một cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "calmness" được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương đương trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "calm" có thể được sử dụng nhiều hơn để diễn tả trạng thái tĩnh lặng của môi trường, trong khi "calmness" tập trung vào trạng thái cảm xúc cá nhân.
Từ "calmness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calmus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "không có sóng". Thuật ngữ này đã xuyên suốt qua tiếng Pháp cổ "calme" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "calmness" không chỉ đề cập đến trạng thái không có sự xao động mà còn bao hàm sự điềm tĩnh về cảm xúc và tâm trí, phản ánh sự ổn định nội tâm trong bối cảnh căng thẳng.
Từ "calmness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing, "calmness" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc môi trường sống. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý của cá nhân trong các tình huống căng thẳng, như trong việc xử lý stress hoặc xung đột, giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bình tĩnh trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


