Bản dịch của từ Caloric trong tiếng Việt

Caloric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caloric (Adjective)

kəlˈɔɹɪk
kəlˈɑɹɪk
01

Liên quan đến nhiệt; nhiệt lượng.

Relating to heat calorific.

Ví dụ

The caloric content of the food was high, causing weight gain.

Hàm lượng calo của thức ăn cao, gây tăng cân.

She chose a low-caloric drink to maintain her fitness goals.

Cô ấy chọn một loại đồ uống ít calo để duy trì mục tiêu tập luyện của mình.

The nutritionist recommended a caloric deficit for effective weight loss.

Chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị thiếu hụt calo để giảm cân hiệu quả.

Caloric (Noun)

kəlˈɔɹɪk
kəlˈɑɹɪk
01

Một chất lỏng giả định trước đây được cho là nguyên nhân gây ra hiện tượng nhiệt.

A hypothetical fluid substance formerly thought to be responsible for the phenomena of heat.

Ví dụ

The scientist conducted experiments to measure the caloric of food.

Nhà khoa học thực hiện thí nghiệm để đo lường nhiệt lượng của thức ăn.

The concept of caloric was widely accepted before the discovery of thermodynamics.

Khái niệm về nhiệt lượng được chấp nhận rộng rãi trước khi phát hiện về nhiệt động học.

The caloric theory was eventually replaced by the kinetic theory of heat.

Lý thuyết về nhiệt lượng cuối cùng đã được thay thế bằng lý thuyết động năng của nhiệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caloric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caloric

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.