Bản dịch của từ Caloric trong tiếng Việt
Caloric

Caloric (Adjective)
The caloric content of the food was high, causing weight gain.
Hàm lượng calo của thức ăn cao, gây tăng cân.
She chose a low-caloric drink to maintain her fitness goals.
Cô ấy chọn một loại đồ uống ít calo để duy trì mục tiêu tập luyện của mình.
The nutritionist recommended a caloric deficit for effective weight loss.
Chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị thiếu hụt calo để giảm cân hiệu quả.
Caloric (Noun)
Một chất lỏng giả định trước đây được cho là nguyên nhân gây ra hiện tượng nhiệt.
A hypothetical fluid substance formerly thought to be responsible for the phenomena of heat.
The scientist conducted experiments to measure the caloric of food.
Nhà khoa học thực hiện thí nghiệm để đo lường nhiệt lượng của thức ăn.
The concept of caloric was widely accepted before the discovery of thermodynamics.
Khái niệm về nhiệt lượng được chấp nhận rộng rãi trước khi phát hiện về nhiệt động học.
The caloric theory was eventually replaced by the kinetic theory of heat.
Lý thuyết về nhiệt lượng cuối cùng đã được thay thế bằng lý thuyết động năng của nhiệt.
Họ từ
Từ "caloric" xuất phát từ "calorie" và thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến nhiệt lượng, thường trong ngữ cảnh thực phẩm và dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ "caloric" đôi khi ít phổ biến hơn, thường bị thay thế bằng "calorie" trong các văn bản thông thường.
Từ "caloric" bắt nguồn từ tiếng Latin "calor", có nghĩa là "nhiệt độ" hoặc "sự nóng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 18 để chỉ một lý thuyết về nhiệt, cho rằng nhiệt là một chất lỏng vô hình gọi là caloric. Mặc dù lý thuyết này đã bị bác bỏ, từ "caloric" vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến năng lượng trong thực phẩm, chỉ lượng năng lượng mà thực phẩm cung cấp cho cơ thể.
Từ "caloric" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi có liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong bối cảnh chuyên biệt, từ này thường được sử dụng để mô tả các giá trị năng lượng trong thực phẩm. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, nghiên cứu khoa học về dinh dưỡng và các tài liệu y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp