Bản dịch của từ Calves trong tiếng Việt
Calves

Calves (Noun)
The farmer raised ten calves on his social media farm.
Người nông dân nuôi mười con bê trên trang trại mạng xã hội của mình.
Many calves do not receive enough social interaction with humans.
Nhiều con bê không nhận đủ sự tương tác xã hội với con người.
Do the calves play together in the social area of the farm?
Có phải những con bê chơi cùng nhau ở khu vực xã hội của trang trại không?
Dạng danh từ của Calves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calf | Calves |
Họ từ
Từ "calves" là danh từ số nhiều của "calf", chỉ đến các cơ bắp ở phần bắp chân, cũng như số nhiều các con bò con. Trong tiếng Anh Mỹ, "calves" chủ yếu được sử dụng để chỉ cơ bắp, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể nhấn mạnh về con vật. Phát âm của "calf" khác nhau giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh có âm /kɑːf/ và tiếng Anh Mỹ là /kæf/, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong việc sử dụng và hiểu nghĩa.
Từ "calves" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin "calf", có nghĩa là "một con bê". Từ này diễn tả phần cơ bắp ở chân dưới, thường được gọi là "bắp chân". Qua thời gian, thuật ngữ này không chỉ liên quan đến động vật mà còn chuyển sang chỉ bộ phận cơ thể người ở vị trí tương tự. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên kết giữa động vật và sự phát triển từ ngữ, từ hình thức sinh học sang ngữ nghĩa liên quan đến cơ thể con người.
Từ "calves" có tần suất sử dụng ở mức trung bình trong cả bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y học, thể hình hoặc dinh dưỡng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các nhóm cơ ở chân hoặc trong các bài luận về sức khỏe. Trong các tình huống khác, "calves" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thể thao, thể hình hoặc chế độ ăn uống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp