Bản dịch của từ Calves trong tiếng Việt

Calves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calves (Noun)

kˈævz
kˈævz
01

Số nhiều của bê.

Plural of calf.

Ví dụ

The farmer raised ten calves on his social media farm.

Người nông dân nuôi mười con bê trên trang trại mạng xã hội của mình.

Many calves do not receive enough social interaction with humans.

Nhiều con bê không nhận đủ sự tương tác xã hội với con người.

Do the calves play together in the social area of the farm?

Có phải những con bê chơi cùng nhau ở khu vực xã hội của trang trại không?

Dạng danh từ của Calves (Noun)

SingularPlural

Calf

Calves

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calves

Không có idiom phù hợp