Bản dịch của từ Camping site trong tiếng Việt
Camping site

Camping site (Noun)
Địa điểm nơi các cá nhân dựng lều hoặc nơi trú ẩn tạm thời khác để giải trí hoặc các hoạt động thư giãn.
A location where individuals set up tents or other temporary shelters for recreation or leisure activities.
We found a great camping site near Lake Tahoe last summer.
Chúng tôi đã tìm thấy một địa điểm cắm trại tuyệt vời gần hồ Tahoe mùa hè trước.
There is no camping site available in Central Park during weekends.
Không có địa điểm cắm trại nào có sẵn ở Công viên Trung tâm vào cuối tuần.
Is the camping site open for families this upcoming holiday weekend?
Địa điểm cắm trại có mở cửa cho các gia đình vào cuối tuần lễ sắp tới không?
The camping site was near the lake, perfect for fishing.
Nơi cắm trại gần hồ, hoàn hảo cho câu cá.
There was no camping site available during the peak season.
Không có nơi cắm trại nào trong mùa cao điểm.
The local camping site has clean restrooms and fresh water available.
Khu cắm trại địa phương có nhà vệ sinh sạch sẽ và nước tươi.
The camping site does not allow campfires during dry seasons.
Khu cắm trại không cho phép lửa trại trong mùa khô.
Is the camping site near the lake open this weekend?
Khu cắm trại gần hồ có mở cửa vào cuối tuần này không?
The camping site near the lake has clean restrooms and picnic tables.
Khu trại gần hồ có nhà vệ sinh sạch sẽ và bàn picnic.
There is no camping site in this city park, only hiking trails.
Ở công viên thành phố này không có khu trại, chỉ có đường dẫn đi bộ.
Một không gian được sử dụng cho các hoạt động cắm trại.
A space utilized for camping activities.
The camping site near Lake Tahoe is very popular among families.
Khu cắm trại gần hồ Tahoe rất phổ biến với các gia đình.
The camping site does not allow campfires during the summer months.
Khu cắm trại không cho phép đốt lửa trại vào mùa hè.
Is the camping site open for reservations during the holidays?
Khu cắm trại có mở đặt chỗ vào dịp lễ không?
The camping site was crowded with families enjoying the outdoors.
Khu cắm trại đông đúc với các gia đình thích thú với thiên nhiên.
I couldn't find a camping site available for our weekend getaway.
Tôi không thể tìm thấy khu cắm trại nào trống cho chuyến đi cuối tuần của chúng tôi.
“Camping site” là một thuật ngữ chỉ một khu vực được thiết kế và bố trí cho mục đích cắm trại, thường bao gồm các tiện nghi như lều, nơi đốt lửa, và khu tắm rửa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta thường dùng “campsite.” Phát âm và cách sử dụng giữa hai phiên bản tiếng Anh này khá tương đồng, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi nhắc đến hoạt động giải trí ngoài trời.
Cụm từ "camping site" bắt nguồn từ từ "camp", có nguồn gốc từ tiếng Latin "campus", có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "khoảng đất". Trong lịch sử, "campus" được sử dụng để chỉ những khu vực rộng rãi, thường là nơi tụ tập hoặc tổ chức các hoạt động ngoài trời. Ngày nay, "camping site" được hiểu là địa điểm dành cho việc cắm trại, nơi các cá nhân hoặc nhóm có thể thiết lập trại tạm thời, kết nối với bản chất và hoạt động giải trí ngoài trời. Sự chuyển đổi từ nghĩa liên quan đến không gian mở sang việc định hình cụ thể cho hoạt động cắm trại phản ánh thay đổi trong thói quen xã hội về việc tận hưởng tự nhiên.
"Camping site" là một cụm từ được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả các hoạt động ngoài trời hoặc kế hoạch du lịch. Trong phần Listening và Reading, các văn bản liên quan đến du lịch và giải trí cũng thường đề cập đến cụm từ này. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ "camping site" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về du lịch, giải trí, và các hoạt động dã ngoại, nơi mà sự lựa chọn địa điểm cắm trại là chủ đề chính.