Bản dịch của từ Camping site trong tiếng Việt

Camping site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camping site (Noun)

kˈæmpɨŋ sˈaɪt
kˈæmpɨŋ sˈaɪt
01

Địa điểm nơi các cá nhân dựng lều hoặc nơi trú ẩn tạm thời khác để giải trí hoặc các hoạt động thư giãn.

A location where individuals set up tents or other temporary shelters for recreation or leisure activities.

Ví dụ

We found a great camping site near Lake Tahoe last summer.

Chúng tôi đã tìm thấy một địa điểm cắm trại tuyệt vời gần hồ Tahoe mùa hè trước.

There is no camping site available in Central Park during weekends.

Không có địa điểm cắm trại nào có sẵn ở Công viên Trung tâm vào cuối tuần.

Is the camping site open for families this upcoming holiday weekend?

Địa điểm cắm trại có mở cửa cho các gia đình vào cuối tuần lễ sắp tới không?

The camping site was near the lake, perfect for fishing.

Nơi cắm trại gần hồ, hoàn hảo cho câu cá.

There was no camping site available during the peak season.

Không có nơi cắm trại nào trong mùa cao điểm.

02

Một khu vực dành riêng để cắm trại, thường cung cấp các tiện nghi như nhà vệ sinh và nước.

A designated area for camping often providing amenities such as restrooms and water.

Ví dụ

The local camping site has clean restrooms and fresh water available.

Khu cắm trại địa phương có nhà vệ sinh sạch sẽ và nước tươi.

The camping site does not allow campfires during dry seasons.

Khu cắm trại không cho phép lửa trại trong mùa khô.

Is the camping site near the lake open this weekend?

Khu cắm trại gần hồ có mở cửa vào cuối tuần này không?

The camping site near the lake has clean restrooms and picnic tables.

Khu trại gần hồ có nhà vệ sinh sạch sẽ và bàn picnic.

There is no camping site in this city park, only hiking trails.

Ở công viên thành phố này không có khu trại, chỉ có đường dẫn đi bộ.

03

Một không gian được sử dụng cho các hoạt động cắm trại.

A space utilized for camping activities.

Ví dụ

The camping site near Lake Tahoe is very popular among families.

Khu cắm trại gần hồ Tahoe rất phổ biến với các gia đình.

The camping site does not allow campfires during the summer months.

Khu cắm trại không cho phép đốt lửa trại vào mùa hè.

Is the camping site open for reservations during the holidays?

Khu cắm trại có mở đặt chỗ vào dịp lễ không?

The camping site was crowded with families enjoying the outdoors.

Khu cắm trại đông đúc với các gia đình thích thú với thiên nhiên.

I couldn't find a camping site available for our weekend getaway.

Tôi không thể tìm thấy khu cắm trại nào trống cho chuyến đi cuối tuần của chúng tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camping site/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camping site

Không có idiom phù hợp