Bản dịch của từ Candy-coat trong tiếng Việt

Candy-coat

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candy-coat (Verb)

kˈændikˌoʊt
kˈændikˌoʊt
01

Làm cho điều gì đó có vẻ tích cực hơn hoặc ít tệ hơn thực tế.

To make something seem more positive or less bad than it really is.

Ví dụ

Politicians often candy-coat their policies to gain public support.

Các chính trị gia thường làm đẹp chính sách của họ để nhận được sự ủng hộ.

They do not candy-coat the issues in their community reports.

Họ không làm đẹp các vấn đề trong báo cáo cộng đồng của mình.

Why do companies candy-coat their advertisements so much?

Tại sao các công ty lại làm đẹp quảng cáo của họ nhiều như vậy?

Candy-coat (Noun)

ˈkæn.diˈkoʊt
ˈkæn.diˈkoʊt
01

Một lớp đường màu dùng để trang trí bánh ngọt, bánh quy, v.v.

A layer of colored sugar that is used to decorate cakes cookies etc.

Ví dụ

The bakery uses candy-coat on its cookies for a colorful look.

Tiệm bánh sử dụng lớp đường màu trên bánh quy để trang trí.

They do not prefer candy-coat on their cakes for health reasons.

Họ không thích lớp đường màu trên bánh vì lý do sức khỏe.

Is the candy-coat on the cupcakes too sweet for you?

Lớp đường màu trên bánh cupcake có quá ngọt với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candy-coat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candy-coat

Không có idiom phù hợp