Bản dịch của từ Candy-coat trong tiếng Việt
Candy-coat

Candy-coat (Verb)
Politicians often candy-coat their policies to gain public support.
Các chính trị gia thường làm đẹp chính sách của họ để nhận được sự ủng hộ.
They do not candy-coat the issues in their community reports.
Họ không làm đẹp các vấn đề trong báo cáo cộng đồng của mình.
Why do companies candy-coat their advertisements so much?
Tại sao các công ty lại làm đẹp quảng cáo của họ nhiều như vậy?
Candy-coat (Noun)
The bakery uses candy-coat on its cookies for a colorful look.
Tiệm bánh sử dụng lớp đường màu trên bánh quy để trang trí.
They do not prefer candy-coat on their cakes for health reasons.
Họ không thích lớp đường màu trên bánh vì lý do sức khỏe.
Is the candy-coat on the cupcakes too sweet for you?
Lớp đường màu trên bánh cupcake có quá ngọt với bạn không?
Từ "candy-coat" có nghĩa là bao phủ một bề mặt bằng lớp đường ngọt, thường áp dụng cho thực phẩm, đặc biệt là kẹo hoặc đồ ngọt. Trong tiếng Anh Mỹ, "candy-coat" được sử dụng phổ biến để mô tả quy trình này, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn nhưng có thể dùng thuật ngữ tương đương là "sugar-coat". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, với "candy-coat" phổ biến trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Thuật ngữ "candy-coat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "candy" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "sucre candi", có nghĩa là đường tinh luyện. "Coat" trong tiếng Anh xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "katta", có nghĩa là bọc hoặc phủ ngoài. Qua lịch sử, "candy-coat" đã được sử dụng để chỉ việc bao phủ một lớp đường hoặc lớp vỏ ngọt bên ngoài thực phẩm, phản ánh tính chất hấp dẫn và vẻ ngoài thu hút của món ăn. Sự kết hợp này hiện nay biểu thị công việc trang trí hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên thú vị hơn để thu hút sự chú ý.
Từ "candy-coat" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Nghe và Đọc, do nó thường liên quan đến ngữ cảnh miêu tả ẩm thực hoặc mánh khóe ngôn từ trong văn học. Trong IELTS Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề bàn luận về dinh dưỡng hoặc văn hóa ẩm thực. Trong đời sống hàng ngày, "candy-coat" thường được sử dụng để chỉ sự trang điểm hoặc làm đẹp bề ngoài, ví dụ trong ngữ cảnh quảng cáo hoặc khi mô tả sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp