Bản dịch của từ Canonize trong tiếng Việt
Canonize
Canonize (Verb)
The church will canonize Mother Teresa next year in 2024.
Nhà thờ sẽ phong thánh Mẹ Teresa vào năm tới, 2024.
They did not canonize any leaders from the recent protests.
Họ không phong thánh bất kỳ lãnh đạo nào từ các cuộc biểu tình gần đây.
Will the Pope canonize more saints this year?
Liệu Đức Giáo Hoàng có phong thánh nhiều vị thánh hơn trong năm nay không?
The Church will canonize Father Joseph next year for his service.
Giáo hội sẽ phong thánh cho cha Joseph vào năm tới vì phục vụ của ngài.
They did not canonize Sister Mary despite her many contributions.
Họ đã không phong thánh cho chị Mary mặc dù những đóng góp của chị.
Will the Vatican canonize the famous activist this year?
Liệu Vatican có phong thánh cho nhà hoạt động nổi tiếng năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp