Bản dịch của từ Capital budget trong tiếng Việt

Capital budget

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital budget (Noun)

kˈæpətəl bˈʌdʒɨt
kˈæpətəl bˈʌdʒɨt
01

Một ngân sách phác thảo các chi tiêu dự kiến của một tổ chức về tài sản cố định trong một khoảng thời gian cụ thể.

A budget that outlines an organization's planned expenditures on fixed assets over a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kế hoạch tài chính cho các khoản đầu tư dài hạn và các dự án vốn lớn.

The financial plan for long-term investments and major capital projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ngân sách được sử dụng để quản lý các khoản chi tiêu vốn và đầu tư của công ty vào cơ sở hạ tầng và thiết bị.

A budget used to manage a company's capital expenditures and investments in infrastructure and equipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capital budget cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital budget

Không có idiom phù hợp