Bản dịch của từ Capital budget trong tiếng Việt
Capital budget
Noun [U/C]

Capital budget(Noun)
kˈæpətəl bˈʌdʒɨt
kˈæpətəl bˈʌdʒɨt
01
Một ngân sách được sử dụng để quản lý các khoản chi tiêu vốn và đầu tư của công ty vào cơ sở hạ tầng và thiết bị.
A budget used to manage a company's capital expenditures and investments in infrastructure and equipment.
Ví dụ
02
Một ngân sách phác thảo các chi tiêu dự kiến của một tổ chức về tài sản cố định trong một khoảng thời gian cụ thể.
A budget that outlines an organization's planned expenditures on fixed assets over a specific period.
Ví dụ
