Bản dịch của từ Capital item trong tiếng Việt
Capital item

Capital item (Noun)
Một tài sản quan trọng trên bảng cân đối kế toán của một công ty.
A significant asset on a company's balance sheet.
Facebook's user data is a valuable capital item for the company.
Dữ liệu người dùng của Facebook là một tài sản quan trọng của công ty.
A capital item is not just cash or inventory.
Một tài sản quan trọng không chỉ là tiền mặt hoặc hàng tồn kho.
Is real estate a capital item for social enterprises?
Bất động sản có phải là tài sản quan trọng cho các doanh nghiệp xã hội không?
Một mục vốn cố định sử dụng trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
An item of fixed capital used in the production of goods and services.
Factories are a significant capital item for producing consumer goods.
Các nhà máy là một tài sản cố định quan trọng để sản xuất hàng tiêu dùng.
Not every business can afford a capital item like advanced machinery.
Không phải doanh nghiệp nào cũng có thể đủ khả năng sở hữu tài sản cố định như máy móc tiên tiến.
Is land considered a capital item for agricultural production?
Đất có được coi là tài sản cố định cho sản xuất nông nghiệp không?
Rent and salaries are capital items for many social organizations.
Tiền thuê và lương là các khoản chi thiết yếu cho nhiều tổ chức xã hội.
Not all expenses are capital items in social enterprises.
Không phải tất cả chi phí đều là khoản chi thiết yếu trong các doanh nghiệp xã hội.
Are computers considered capital items for social projects?
Máy tính có được coi là khoản chi thiết yếu cho các dự án xã hội không?