Bản dịch của từ Capital item trong tiếng Việt

Capital item

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital item (Noun)

kˈæpətəl ˈaɪtəm
kˈæpətəl ˈaɪtəm
01

Một tài sản quan trọng trên bảng cân đối kế toán của một công ty.

A significant asset on a company's balance sheet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mục vốn cố định sử dụng trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

An item of fixed capital used in the production of goods and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những mục thiết yếu cho hoạt động của một doanh nghiệp.

A term used to designate items that are essential for operation of a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capital item cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital item

Không có idiom phù hợp