Bản dịch của từ Capital profit trong tiếng Việt
Capital profit
Noun [U/C]

Capital profit(Noun)
kˈæpətəl pɹˈɑfət
kˈæpətəl pɹˈɑfət
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự chênh lệch giữa khoản đầu tư ban đầu và giá trị thị trường hiện tại khi được bán.
The difference between the initial investment and its current market value when sold.
Ví dụ
