Bản dịch của từ Car rental agreement trong tiếng Việt

Car rental agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car rental agreement (Noun)

kˈɑɹ ɹˈɛntəl əɡɹˈimənt
kˈɑɹ ɹˈɛntəl əɡɹˈimənt
01

Một hợp đồng chỉ rõ các điều khoản cho việc thuê một chiếc xe.

A contract specifying the terms for renting a vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận giữa một công ty cho thuê xe và một khách hàng về việc sử dụng tạm thời một chiếc xe.

An agreement between a car rental company and a customer for the temporary use of a car.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài liệu phác thảo trách nhiệm và quyền lợi của cả hai bên trong quy trình cho thuê.

Documentation that outlines the responsibilities and rights of both parties in the rental process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Car rental agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car rental agreement

Không có idiom phù hợp