Bản dịch của từ Car rental agreement trong tiếng Việt
Car rental agreement

Car rental agreement (Noun)
Một hợp đồng chỉ rõ các điều khoản cho việc thuê một chiếc xe.
A contract specifying the terms for renting a vehicle.
I signed the car rental agreement for my trip to New York.
Tôi đã ký hợp đồng thuê xe cho chuyến đi đến New York.
The car rental agreement does not include insurance coverage.
Hợp đồng thuê xe không bao gồm bảo hiểm.
Does the car rental agreement specify the fuel policy?
Hợp đồng thuê xe có quy định về chính sách nhiên liệu không?
Tài liệu phác thảo trách nhiệm và quyền lợi của cả hai bên trong quy trình cho thuê.
Documentation that outlines the responsibilities and rights of both parties in the rental process.
The car rental agreement protects both the company and the customer.
Hợp đồng cho thuê xe bảo vệ cả công ty và khách hàng.
A car rental agreement does not guarantee unlimited mileage for customers.
Hợp đồng cho thuê xe không đảm bảo số dặm không giới hạn cho khách hàng.
What details are included in the car rental agreement?
Những chi tiết nào được bao gồm trong hợp đồng cho thuê xe?