Bản dịch của từ Car rental agreement trong tiếng Việt

Car rental agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car rental agreement(Noun)

kˈɑɹ ɹˈɛntəl əɡɹˈimənt
kˈɑɹ ɹˈɛntəl əɡɹˈimənt
01

Một thỏa thuận giữa một công ty cho thuê xe và một khách hàng về việc sử dụng tạm thời một chiếc xe.

An agreement between a car rental company and a customer for the temporary use of a car.

Ví dụ
02

Một hợp đồng chỉ rõ các điều khoản cho việc thuê một chiếc xe.

A contract specifying the terms for renting a vehicle.

Ví dụ
03

Tài liệu phác thảo trách nhiệm và quyền lợi của cả hai bên trong quy trình cho thuê.

Documentation that outlines the responsibilities and rights of both parties in the rental process.

Ví dụ
04

Tài liệu nêu rõ các điều khoản và điều kiện thuê xe.

A document outlining the terms and conditions of renting a car

Ví dụ
05

Hợp đồng pháp lý giữa công ty cho thuê xe và khách hàng về việc thuê xe.

A legal contract between a rental company and a customer for the rental of a vehicle

Ví dụ
06

Thỏa thuận nêu rõ quyền và trách nhiệm của cả công ty cho thuê xe và người thuê xe.

An agreement specifying the rights and responsibilities of both the rental company and the renter

Ví dụ