Bản dịch của từ Car rental agreement trong tiếng Việt

Car rental agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car rental agreement (Noun)

kˈɑɹ ɹˈɛntəl əɡɹˈimənt
kˈɑɹ ɹˈɛntəl əɡɹˈimənt
01

Một thỏa thuận giữa một công ty cho thuê xe và một khách hàng về việc sử dụng tạm thời một chiếc xe.

An agreement between a car rental company and a customer for the temporary use of a car.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hợp đồng chỉ rõ các điều khoản cho việc thuê một chiếc xe.

A contract specifying the terms for renting a vehicle.

Ví dụ

I signed the car rental agreement for my trip to New York.

Tôi đã ký hợp đồng thuê xe cho chuyến đi đến New York.

The car rental agreement does not include insurance coverage.

Hợp đồng thuê xe không bao gồm bảo hiểm.

Does the car rental agreement specify the fuel policy?

Hợp đồng thuê xe có quy định về chính sách nhiên liệu không?

03

Tài liệu phác thảo trách nhiệm và quyền lợi của cả hai bên trong quy trình cho thuê.

Documentation that outlines the responsibilities and rights of both parties in the rental process.

Ví dụ

The car rental agreement protects both the company and the customer.

Hợp đồng cho thuê xe bảo vệ cả công ty và khách hàng.

A car rental agreement does not guarantee unlimited mileage for customers.

Hợp đồng cho thuê xe không đảm bảo số dặm không giới hạn cho khách hàng.

What details are included in the car rental agreement?

Những chi tiết nào được bao gồm trong hợp đồng cho thuê xe?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/car rental agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car rental agreement

Không có idiom phù hợp