Bản dịch của từ Carbon-14 dating trong tiếng Việt
Carbon-14 dating

Carbon-14 dating (Noun)
Phương pháp xác định tuổi của một vật thể chứa vật liệu hữu cơ bằng cách sử dụng các tính chất của cacbon-14, một đồng vị phóng xạ của cacbon.
A method of determining the age of an object containing organic material by using the properties of carbon14 a radioactive isotope of carbon.
Carbon-14 dating proves the age of ancient artifacts like the Dead Sea Scrolls.
Phương pháp carbon-14 xác định tuổi của các hiện vật cổ như cuộn biên giới Biển Chết.
Carbon-14 dating does not work on inorganic materials like metals or rocks.
Phương pháp carbon-14 không áp dụng cho các vật liệu vô cơ như kim loại hoặc đá.
How accurate is carbon-14 dating for determining the age of fossils?
Độ chính xác của phương pháp carbon-14 trong việc xác định tuổi của hóa thạch là gì?
Phương pháp xác định tuổi bằng carbon-14 (carbon-14 dating) là một kỹ thuật khoa học được ứng dụng trong khảo cổ học và địa chất học để xác định độ tuổi của các vật thể hữu cơ dựa trên hàm lượng carbon-14, một đồng vị phóng xạ của carbon. Phương pháp này hiệu quả nhất đối với các mẫu có độ tuổi dưới 50.000 năm. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết.
Carbon-14 dating, hay còn gọi là phương pháp định tuổi bằng carbon-14, có nguồn gốc từ gốc latinh "carbonis" nghĩa là carbon và số 14 chỉ đồng vị carbon có trọng lượng nguyên tử là 14. Đồng vị này được phát hiện vào những năm 1940 bởi Willard Libby và được ứng dụng trong việc xác định tuổi của vật liệu hữu cơ. Phương pháp này dựa trên sự giảm dần đồng vị carbon-14 trong các mẫu vật qua thời gian, phản ánh quá trình phân rã phóng xạ tự nhiên.
Phương pháp xác định tuổi carbon-14 (carbon-14 dating) thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, với tần suất trung bình. Từ này xuất hiện phổ biến trong bối cảnh khảo cổ học và nghiên cứu khoa học, nơi các chuyên gia xác định niên đại các mẫu vật hữu cơ. Ngoài ra, nó cũng được thảo luận trong các ngữ cảnh giáo dục về môi trường và biến đổi khí hậu, phản ánh tầm quan trọng của khoa học trong việc hiểu lịch sử Trái Đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp