Bản dịch của từ Carbon-14 dating trong tiếng Việt

Carbon-14 dating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbon-14 dating (Noun)

ˈkɑr.bənˈdeɪˈdeɪ.tɪŋ
ˈkɑr.bənˈdeɪˈdeɪ.tɪŋ
01

Phương pháp xác định tuổi của một vật thể chứa vật liệu hữu cơ bằng cách sử dụng các tính chất của cacbon-14, một đồng vị phóng xạ của cacbon.

A method of determining the age of an object containing organic material by using the properties of carbon14 a radioactive isotope of carbon.

Ví dụ

Carbon-14 dating proves the age of ancient artifacts like the Dead Sea Scrolls.

Phương pháp carbon-14 xác định tuổi của các hiện vật cổ như cuộn biên giới Biển Chết.

Carbon-14 dating does not work on inorganic materials like metals or rocks.

Phương pháp carbon-14 không áp dụng cho các vật liệu vô cơ như kim loại hoặc đá.

How accurate is carbon-14 dating for determining the age of fossils?

Độ chính xác của phương pháp carbon-14 trong việc xác định tuổi của hóa thạch là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbon-14 dating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbon-14 dating

Không có idiom phù hợp