Bản dịch của từ Carburation trong tiếng Việt
Carburation
Carburation (Noun)
Quá trình trộn không khí với nhiên liệu hydrocarbon lỏng phun mịn, như trong động cơ đốt trong.
The process of mixing air with a fine spray of liquid hydrocarbon fuel as in an internal combustion engine.
Carburation is essential for efficient engine performance in modern cars.
Quá trình carburation rất cần thiết cho hiệu suất động cơ trong ô tô hiện đại.
Carburation does not occur without proper fuel and air mixture.
Quá trình carburation sẽ không xảy ra nếu không có hỗn hợp nhiên liệu và không khí đúng cách.
Is carburation important for reducing vehicle emissions in cities?
Quá trình carburation có quan trọng trong việc giảm khí thải xe cộ ở thành phố không?
"Carburation" là thuật ngữ kỹ thuật chỉ quá trình pha trộn nhiên liệu (thường là xăng) và không khí trong động cơ đốt trong để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh chế tạo xe hơi và kỹ thuật động cơ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường trong tiếng Anh Mỹ, người ta có thể sử dụng "carburetion". Tuy nhiên, thuật ngữ phổ biến hơn trong cả hai biến thể là "fuel mixture".
Từ "carburation" xuất phát từ gốc Latin "carburare", có nghĩa là "thêm carbon". Gốc từ này liên quan đến "carbon", một nguyên tố hóa học quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và công nghiệp. Thuật ngữ "carburation" được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong động cơ đốt trong, để chỉ quá trình pha trộn không khí và carbon (thường là xăng) nhằm sản xuất năng lượng. Sử dụng từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa carbon và sự hoạt động của các hệ thống động lực.
Từ "carburation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và cơ khí, chỉ quá trình cung cấp nhiên liệu cho động cơ đốt trong. Từ này không phổ biến trong văn nói hàng ngày, do tính chất chuyên ngành của nó.