Bản dịch của từ Carburation trong tiếng Việt

Carburation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carburation (Noun)

01

Quá trình trộn không khí với nhiên liệu hydrocarbon lỏng phun mịn, như trong động cơ đốt trong.

The process of mixing air with a fine spray of liquid hydrocarbon fuel as in an internal combustion engine.

Ví dụ

Carburation is essential for efficient engine performance in modern cars.

Quá trình carburation rất cần thiết cho hiệu suất động cơ trong ô tô hiện đại.

Carburation does not occur without proper fuel and air mixture.

Quá trình carburation sẽ không xảy ra nếu không có hỗn hợp nhiên liệu và không khí đúng cách.

Is carburation important for reducing vehicle emissions in cities?

Quá trình carburation có quan trọng trong việc giảm khí thải xe cộ ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carburation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carburation

Không có idiom phù hợp