Bản dịch của từ Carburettor trong tiếng Việt
Carburettor

Carburettor (Noun)
The carburettor in my car needs cleaning for better performance.
Bộ chế hòa khí trong xe của tôi cần được làm sạch để hoạt động tốt hơn.
The mechanic did not replace the carburettor during the service.
Người thợ cơ khí đã không thay thế bộ chế hòa khí trong quá trình bảo trì.
Does your car have a carburettor or a fuel injection system?
Xe của bạn có bộ chế hòa khí hay hệ thống phun nhiên liệu?
Họ từ
"Carburettor" là một bộ phận trong động cơ đốt trong, có chức năng trộn không khí và nhiên liệu trước khi đưa vào buồng đốt. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "carburetor". Về mặt phát âm, sự khác biệt này thể hiện ở âm tiết và cách nhấn nhá; tuy nhiên, cả hai đều có cùng nghĩa là thiết bị dùng để cung cấp hỗn hợp khí và nhiên liệu cho động cơ. Sự sử dụng ngày càng giảm do sự phổ biến của hệ thống phun xăng.
Từ "carburettor" xuất phát từ gốc Latin "carbura", có nghĩa là "carbon". Thiết bị này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 để hòa trộn không khí và nhiên liệu trong động cơ đốt trong, nhằm cải thiện hiệu suất cháy. Sự kết hợp giữa khí và chất lỏng trong carburettor tương ứng với khái niệm "carbon" trong việc tạo ra hỗn hợp cần thiết cho quá trình đốt cháy. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến vai trò quan trọng của nó trong kỹ thuật ô tô hiện đại.
Từ "carburettor" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, thường gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ngành công nghiệp ô tô. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về công nghệ hoặc xe cộ. Ở các ngữ cảnh khác, "carburettor" thường được sử dụng trong lĩnh vực chế tạo và bảo trì động cơ, khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của các bộ phận trong hệ thống nhiên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp