Bản dịch của từ Carburettor trong tiếng Việt

Carburettor

Noun [U/C]

Carburettor (Noun)

kˈɑɹbjəɹˌɛtəɹ
kˈɑɹbjəɹˌɛtəɹ
01

Một thiết bị trong động cơ đốt trong để trộn không khí với nhiên liệu lỏng phun mịn.

A device in an internal combustion engine for mixing air with a fine spray of liquid fuel

Ví dụ

The carburettor in my car needs cleaning for better performance.

Bộ chế hòa khí trong xe của tôi cần được làm sạch để hoạt động tốt hơn.

The mechanic did not replace the carburettor during the service.

Người thợ cơ khí đã không thay thế bộ chế hòa khí trong quá trình bảo trì.

Does your car have a carburettor or a fuel injection system?

Xe của bạn có bộ chế hòa khí hay hệ thống phun nhiên liệu?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carburettor

Không có idiom phù hợp