Bản dịch của từ Career spanning trong tiếng Việt
Career spanning

Career spanning(Noun)
Thời gian hoặc quá trình trong cuộc sống nghề nghiệp hoặc việc làm của một người.
The duration or course of a person's professional life or employment.
Một lĩnh vực hoặc khu vực nỗ lực nghề nghiệp.
A field or area of professional endeavor.
Sự tiến triển và phát triển của cuộc sống công việc của một người theo thời gian.
The progression and development of one's work life over time.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Career spanning" là thuật ngữ mô tả quá trình nghề nghiệp kéo dài qua một khoảng thời gian đáng kể, thường biểu thị sự phát triển liên tục trong lĩnh vực chuyên môn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "career spanning" với nghĩa tương tự, chỉ việc tích lũy kinh nghiệm và thành tựu trong suốt sự nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc tóm tắt sự nghiệp của một cá nhân trong các báo cáo nghề nghiệp hoặc hồ sơ lý lịch.
"Career spanning" là thuật ngữ mô tả quá trình nghề nghiệp kéo dài qua một khoảng thời gian đáng kể, thường biểu thị sự phát triển liên tục trong lĩnh vực chuyên môn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "career spanning" với nghĩa tương tự, chỉ việc tích lũy kinh nghiệm và thành tựu trong suốt sự nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc tóm tắt sự nghiệp của một cá nhân trong các báo cáo nghề nghiệp hoặc hồ sơ lý lịch.
