Bản dịch của từ Career spanning trong tiếng Việt

Career spanning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career spanning (Noun)

kɚˈɪɹ spˈænɨŋ
kɚˈɪɹ spˈænɨŋ
01

Thời gian hoặc quá trình trong cuộc sống nghề nghiệp hoặc việc làm của một người.

The duration or course of a person's professional life or employment.

Ví dụ

Her career spanning over 20 years includes work in social justice.

Sự nghiệp của cô ấy kéo dài hơn 20 năm bao gồm công việc trong công lý xã hội.

His career spanning a decade did not focus on social issues.

Sự nghiệp của anh ấy kéo dài một thập kỷ không tập trung vào các vấn đề xã hội.

Is your career spanning different sectors of the social industry?

Sự nghiệp của bạn có trải dài qua các lĩnh vực khác nhau của ngành xã hội không?

02

Một lĩnh vực hoặc khu vực nỗ lực nghề nghiệp.

A field or area of professional endeavor.

Ví dụ

Her career spanning over 20 years includes social work and advocacy.

Sự nghiệp của cô kéo dài hơn 20 năm bao gồm công tác xã hội và vận động.

His career spanning does not focus on social issues at all.

Sự nghiệp của anh không tập trung vào các vấn đề xã hội chút nào.

Does your career spanning include community service or social projects?

Sự nghiệp của bạn có bao gồm dịch vụ cộng đồng hoặc dự án xã hội không?

03

Sự tiến triển và phát triển của cuộc sống công việc của một người theo thời gian.

The progression and development of one's work life over time.

Ví dụ

Her career spanning twenty years includes teaching and community service projects.

Sự nghiệp của cô ấy kéo dài hai mươi năm bao gồm giảng dạy và dự án cộng đồng.

His career spanning five years does not include any managerial roles.

Sự nghiệp của anh ấy kéo dài năm năm không bao gồm bất kỳ vai trò quản lý nào.

Is her career spanning multiple fields beneficial for her social life?

Liệu sự nghiệp của cô ấy kéo dài qua nhiều lĩnh vực có lợi cho đời sống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Career spanning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Career spanning

Không có idiom phù hợp