Bản dịch của từ Cargo handling trong tiếng Việt

Cargo handling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cargo handling (Noun)

01

Việc quản lý và vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa.

The management and transportation of freight or goods.

Ví dụ

Cargo handling is crucial for shipping companies like Maersk and MSC.

Quản lý hàng hóa rất quan trọng đối với các công ty vận tải như Maersk và MSC.

Cargo handling does not include passenger luggage at airports.

Quản lý hàng hóa không bao gồm hành lý của hành khách tại sân bay.

Is cargo handling efficient in Vietnam's major ports like Hai Phong?

Quản lý hàng hóa có hiệu quả tại các cảng lớn của Việt Nam như Hải Phòng không?

02

Quá trình tổ chức bốc xếp hàng hóa trong bối cảnh vận chuyển.

The process of organizing the loading and unloading of cargo in a shipping context.

Ví dụ

Cargo handling at the port increased by 15% last year.

Việc xử lý hàng hóa tại cảng tăng 15% trong năm ngoái.

Cargo handling does not always ensure safety for workers.

Việc xử lý hàng hóa không luôn đảm bảo an toàn cho công nhân.

How is cargo handling managed during peak shipping seasons?

Việc xử lý hàng hóa được quản lý như thế nào trong mùa vận chuyển cao điểm?

03

Các hoạt động tổng thể liên quan đến hậu cần để vận chuyển hàng hóa.

The overall operations involved in logistics for cargo transport.

Ví dụ

Cargo handling is crucial for shipping goods efficiently in society.

Việc xử lý hàng hóa rất quan trọng để vận chuyển hàng hóa hiệu quả trong xã hội.

Cargo handling does not always follow safety regulations in some countries.

Việc xử lý hàng hóa không luôn tuân thủ quy định an toàn ở một số quốc gia.

Is cargo handling improving in urban areas like New York City?

Việc xử lý hàng hóa có đang cải thiện ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cargo handling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cargo handling

Không có idiom phù hợp