Bản dịch của từ Cargo handling trong tiếng Việt
Cargo handling
Cargo handling (Noun)
Việc quản lý và vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa.
The management and transportation of freight or goods.
Cargo handling is crucial for shipping companies like Maersk and MSC.
Quản lý hàng hóa rất quan trọng đối với các công ty vận tải như Maersk và MSC.
Cargo handling does not include passenger luggage at airports.
Quản lý hàng hóa không bao gồm hành lý của hành khách tại sân bay.
Is cargo handling efficient in Vietnam's major ports like Hai Phong?
Quản lý hàng hóa có hiệu quả tại các cảng lớn của Việt Nam như Hải Phòng không?
Quá trình tổ chức bốc xếp hàng hóa trong bối cảnh vận chuyển.
The process of organizing the loading and unloading of cargo in a shipping context.
Cargo handling at the port increased by 15% last year.
Việc xử lý hàng hóa tại cảng tăng 15% trong năm ngoái.
Cargo handling does not always ensure safety for workers.
Việc xử lý hàng hóa không luôn đảm bảo an toàn cho công nhân.
How is cargo handling managed during peak shipping seasons?
Việc xử lý hàng hóa được quản lý như thế nào trong mùa vận chuyển cao điểm?
Cargo handling is crucial for shipping goods efficiently in society.
Việc xử lý hàng hóa rất quan trọng để vận chuyển hàng hóa hiệu quả trong xã hội.
Cargo handling does not always follow safety regulations in some countries.
Việc xử lý hàng hóa không luôn tuân thủ quy định an toàn ở một số quốc gia.
Is cargo handling improving in urban areas like New York City?
Việc xử lý hàng hóa có đang cải thiện ở các khu vực đô thị như New York không?
"Cargo handling" là thuật ngữ chỉ quy trình tiếp nhận, vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa trong ngành logistics và vận tải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết hoặc nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với giọng British thường nhẹ nhàng hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảng biển, sân bay và kho bãi, nhấn mạnh sự quan trọng của quản lý hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
Thuật ngữ "cargo" xuất phát từ tiếng Latin "carricare", có nghĩa là "mang" hoặc "chở". Nguồn gốc từ "carrus", chỉ xe cộ dùng để vận chuyển hàng hóa. Nguyên thủy, "cargo" đề cập đến hàng hóa được vận chuyển bằng phương tiện khác nhau. Hiện nay, "cargo handling" chỉ các quy trình liên quan đến việc tiếp nhận, xếp dỡ và quản lý hàng hóa trong logistics, phản ánh sự phát triển trong ngành vận tải và thương mại quốc tế.
"Cargo handling" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận tải và logistics, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng trong IELTS là trung bình, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh có thể gặp các thông tin về vận chuyển hàng hóa. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu và trong ngành công nghiệp giao nhận, khi đề cập đến quy trình xử lý và quản lý hàng hóa.