Bản dịch của từ Cargo operation trong tiếng Việt

Cargo operation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cargo operation (Noun)

kˈɑɹɡˌoʊ ˌɑpɚˈeɪʃən
kˈɑɹɡˌoʊ ˌɑpɚˈeɪʃən
01

Quá trình xếp và dỡ hàng hóa từ tàu, máy bay hoặc các phương tiện khác.

The process of loading and unloading cargo from ships, aircraft, or other vehicles.

Ví dụ

The cargo operation at the port was completed in three hours.

Quá trình vận chuyển hàng hóa tại cảng đã hoàn thành trong ba giờ.

The cargo operation did not disrupt the local community's daily life.

Quá trình vận chuyển hàng hóa không làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của cộng đồng.

How efficient is the cargo operation during peak shipping seasons?

Quá trình vận chuyển hàng hóa hiệu quả như thế nào trong mùa vận chuyển cao điểm?

The cargo operation at the port took three hours yesterday.

Hoạt động vận chuyển hàng hóa tại cảng mất ba giờ hôm qua.

The cargo operation did not delay the ship's departure time.

Hoạt động vận chuyển hàng hóa không làm trì hoãn thời gian khởi hành của tàu.

02

Một loạt các hành động được thực hiện để xử lý hàng hóa một cách hiệu quả.

A series of actions taken to handle cargo efficiently.

Ví dụ

The cargo operation at the port was completed in three hours.

Hoạt động hàng hóa tại cảng đã hoàn thành trong ba giờ.

The cargo operation did not delay the delivery schedule for local businesses.

Hoạt động hàng hóa không gây trì hoãn lịch trình giao hàng cho doanh nghiệp địa phương.

How efficient is the cargo operation during peak shipping seasons?

Hoạt động hàng hóa hiệu quả như thế nào trong mùa vận chuyển cao điểm?

The cargo operation at the port was completed in just three hours.

Hoạt động hàng hóa tại cảng đã hoàn thành chỉ trong ba giờ.

The cargo operation did not delay the arrival of the passengers.

Hoạt động hàng hóa không làm chậm trễ sự đến của hành khách.

03

Quản lý các hệ thống vận tải hàng hóa, bao gồm logistics và lập lịch.

The management of cargo transport systems, including logistics and scheduling.

Ví dụ

The cargo operation improved logistics for local businesses in 2023.

Hoạt động vận chuyển hàng hóa đã cải thiện logistics cho doanh nghiệp địa phương năm 2023.

The cargo operation did not delay the delivery of essential goods.

Hoạt động vận chuyển hàng hóa không làm chậm trễ việc giao hàng hóa thiết yếu.

How does the cargo operation affect social services in the city?

Hoạt động vận chuyển hàng hóa ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội trong thành phố?

The cargo operation at the port was efficient last week.

Hoạt động hàng hóa tại cảng rất hiệu quả tuần trước.

The cargo operation did not delay the shipment of essential goods.

Hoạt động hàng hóa không trì hoãn việc giao hàng các hàng hóa thiết yếu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cargo operation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cargo operation

Không có idiom phù hợp