Bản dịch của từ Carnot cycle trong tiếng Việt

Carnot cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnot cycle (Noun)

01

Một chu trình nhiệt động lý thuyết bao gồm một chuỗi các quá trình lý tưởng hóa trong đó chất khí hoặc chất hoạt động phải chịu cùng nhiệt độ và áp suất ở đầu và cuối mỗi quá trình.

A theoretical thermodynamic cycle that consists of an idealized sequence of processes in which a gas or working substance is subject to the same temperature and pressure at the beginning and end of each process.

Ví dụ

The carnot cycle illustrates efficient energy use in social systems.

Chu trình carnot minh họa việc sử dụng năng lượng hiệu quả trong hệ thống xã hội.

The carnot cycle does not apply to real-world social scenarios.

Chu trình carnot không áp dụng cho các tình huống xã hội thực tế.

What is the significance of the carnot cycle in social discussions?

Ý nghĩa của chu trình carnot trong các cuộc thảo luận xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carnot cycle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnot cycle

Không có idiom phù hợp