Bản dịch của từ Carry away trong tiếng Việt
Carry away

Carry away (Verb)
The inspiring speech carried away the audience during the presentation.
Bài phát biểu đầy cảm hứng đã làm cho khán giả phấn khích trong buổi thuyết trình.
Don't let your emotions carry you away during the IELTS speaking test.
Đừng để cảm xúc của bạn làm bạn mất kiểm soát trong bài thi nói IELTS.
Did the music carry away the contestants in the social event?
Âm nhạc đã làm cho các thí sinh mất kiểm soát trong sự kiện xã hội chưa?
Carry away (Phrase)
Một cảm giác cực kỳ phấn khích hoặc hạnh phúc.
A feeling of extreme excitement or happiness.
Her success in the IELTS exam carried away her friends.
Thành công của cô ấy trong kỳ thi IELTS đã làm bạn cô ấy phấn khích.
Don't let the pressure of IELTS writing tasks carry you away.
Đừng để áp lực của các bài viết IELTS làm bạn mất tập trung.
Are you carried away by the thought of getting a high score?
Bạn có bị cuốn hút bởi ý nghĩ về việc đạt điểm cao không?
"Carry away" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là mang đi, thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển một vật gì đó từ một nơi này đến một nơi khác. Trong ngữ cảnh tiểu thuyết, cụm từ này cũng có thể chỉ việc hấp dẫn hoặc cuốn hút mạnh mẽ, khiến người ta không còn chú ý tới xung quanh. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết.
Cụm từ "carry away" được hình thành từ hai từ "carry" và "away". "Carry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carriare", nghĩa là mang, chở. "Away" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "āwæg", có nghĩa là ra khỏi. Kết hợp lại, cụm từ này mang ý nghĩa di chuyển một cái gì đó ra khỏi vị trí ban đầu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "carry away" chỉ hành động loại bỏ hay chuyển đi một vật thể hoặc cảm xúc, nhấn mạnh tính chất tạm thời và chuyển giao.
"Carry away" là cụm động từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển hoặc sự tác động mạnh mẽ. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự cuốn hút mạnh mẽ về mặt tình cảm hoặc tâm lý, như khi một người bị "cuốn đi" bởi cảm xúc hoặc ý tưởng. Việc sử dụng cụm từ này có thể gặp trong văn viết, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học và văn phong miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
