Bản dịch của từ Cart abandonment rate trong tiếng Việt

Cart abandonment rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cart abandonment rate (Noun)

kˈɑɹt əbˈændənmənt ɹˈeɪt
kˈɑɹt əbˈændənmənt ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm giỏ hàng bị bỏ lại bởi khách hàng trước khi hoàn tất giao dịch.

The percentage of shopping carts that are abandoned by customers before completing a purchase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng trong thương mại điện tử để đánh giá hành vi của khách hàng và hiệu quả của quy trình thanh toán.

A metric used in e-commerce to assess customer behavior and the effectiveness of the checkout process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cho thấy khoảng cách giữa số lượng mặt hàng được thêm vào giỏ hàng và mặt hàng đã được mua.

Indicates the gap between the number of items added to the cart and the items purchased.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cart abandonment rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cart abandonment rate

Không có idiom phù hợp