Bản dịch của từ Carta trong tiếng Việt

Carta

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carta (Noun)

kˈɑɹtə
kˈɑɹtə
01

Một tờ giấy hoặc bìa cứng trong một gói thẻ.

A paper or cardboard sheet in a pack of cards.

Ví dụ

She wrote her phone number on a carta during the social event.

Cô ấy đã viết số điện thoại của mình trên một carta trong sự kiện xã hội.

The carta with the dinner menu was elegantly designed for the party.

Carta với thực đơn bữa tối được thiết kế trang nhã cho bữa tiệc.

He shuffled the cartas and dealt them out for a game.

Anh ấy xáo trộn các carta và chia chúng cho một trò chơi.

02

Một tấm thiệp chúc mừng.

A greeting card.

Ví dụ

She received a carta from her friend on her birthday.

Cô đã nhận được một carta từ bạn mình vào ngày sinh nhật của mình.

He sent a carta to express his gratitude for the invitation.

Anh ấy đã gửi một carta để bày tỏ lòng biết ơn về lời mời.

The store sells beautiful cartas for various occasions.

Cửa hàng bán những carta đẹp cho nhiều dịp khác nhau.

03

Một thẻ chơi.

A playing card.

Ví dụ

She drew a carta from the deck during the game night.

Cô ấy đã rút một carta từ bộ bài trong đêm trò chơi.

The carta with the highest value wins in this card game.

Carta có giá trị cao nhất sẽ thắng trong trò chơi bài này.

Players must follow the rules when playing with carta.

Người chơi phải tuân theo các quy tắc khi chơi với carta.

Carta (Noun Countable)

kˈɑɹtə
kˈɑɹtə
01

Một tài liệu pháp lý như hợp đồng hoặc chứng thư.

A legal document such as a contract or deed.

Ví dụ

She signed the carta to finalize the property purchase.

Cô đã ký vào carta để hoàn tất việc mua bất động sản.

The carta outlined the terms of the business partnership.

Carta nêu ra các điều khoản của quan hệ đối tác kinh doanh.

The lawyer drafted the carta for the client's estate planning.

Luật sư đã soạn thảo carta cho việc lập kế hoạch tài sản của khách hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carta

Không có idiom phù hợp