Bản dịch của từ Carta trong tiếng Việt
Carta
Carta (Noun)
She received a carta from her friend on her birthday.
Cô đã nhận được một carta từ bạn mình vào ngày sinh nhật của mình.
He sent a carta to express his gratitude for the invitation.
Anh ấy đã gửi một carta để bày tỏ lòng biết ơn về lời mời.
The store sells beautiful cartas for various occasions.
Cửa hàng bán những carta đẹp cho nhiều dịp khác nhau.
She drew a carta from the deck during the game night.
Cô ấy đã rút một carta từ bộ bài trong đêm trò chơi.
The carta with the highest value wins in this card game.
Carta có giá trị cao nhất sẽ thắng trong trò chơi bài này.
Players must follow the rules when playing with carta.
Người chơi phải tuân theo các quy tắc khi chơi với carta.
She wrote her phone number on a carta during the social event.
Cô ấy đã viết số điện thoại của mình trên một carta trong sự kiện xã hội.
The carta with the dinner menu was elegantly designed for the party.
Carta với thực đơn bữa tối được thiết kế trang nhã cho bữa tiệc.
He shuffled the cartas and dealt them out for a game.
Anh ấy xáo trộn các carta và chia chúng cho một trò chơi.
Carta (Noun Countable)
She signed the carta to finalize the property purchase.
Cô đã ký vào carta để hoàn tất việc mua bất động sản.
The carta outlined the terms of the business partnership.
Carta nêu ra các điều khoản của quan hệ đối tác kinh doanh.
The lawyer drafted the carta for the client's estate planning.
Luật sư đã soạn thảo carta cho việc lập kế hoạch tài sản của khách hàng.
Từ "carta" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "thư" hoặc "thư tín", thường được sử dụng để chỉ một loại tài liệu viết tay hoặc in. Trong ngữ cảnh pháp lý, "carta" còn có thể ám chỉ đến hợp đồng hoặc văn bản chính thức. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "letter", không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa trong trường hợp này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh như "email" hiện nay phổ biến hơn.
Từ "carta" xuất phát từ tiếng Latinh "carta", có nghĩa là "giấy" hoặc "bản tường trình". Trong tiếng Latinh cổ, nó được sử dụng để chỉ tài liệu viết tay, thường là những thông điệp quan trọng hoặc văn bản pháp lý. Từ này đã trải qua sự biến đổi ngôn ngữ và hiện nay thường được dùng trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác để chỉ một bản đồ, tài liệu hoặc các hình thức giao tiếp bằng chữ viết. Sự kết nối này phản ánh bản chất của "carta" như một phương tiện truyền đạt thông tin.
Từ "carta" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong chủ đề liên quan đến thư từ, tài liệu và các bài viết chính thức. "Carta" có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp như gửi thư, thông báo, hay áp dụng trong nghiên cứu về giao tiếp văn bản, chủ yếu trong môi trường học thuật hoặc kinh doanh.