Bản dịch của từ Cash advance trong tiếng Việt

Cash advance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash advance(Noun)

kæʃ ædvˈæns
kæʃ ædvˈæns
01

Một khoản thanh toán được thực hiện trước khi đến hạn, thường có thêm phí.

A payment taken before it is due usually with added fees.

Ví dụ
02

Một khoản vay dựa trên thu nhập hoặc thu nhập trong tương lai, thường được sử dụng để tiếp cận nguồn tiền trước kỳ lương.

A loan against future earnings or income often used to access money in advance of a pay period.

Ví dụ
03

Một lượng tiền mặt được trả trước, thường là từ thẻ tín dụng hoặc khoản vay, sẽ được hoàn trả sau.

An amount of cash given in advance typically from a credit card or loan to be repaid later.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh