Bản dịch của từ Cash gifting trong tiếng Việt

Cash gifting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash gifting (Noun)

kˈæʃ ɡˈɪftɨŋ
kˈæʃ ɡˈɪftɨŋ
01

Việc tặng tiền như một món quà, thường để đổi lấy một thứ gì đó vô hình hoặc như một phần của mạng lưới quà tặng lớn hơn.

The practice of giving money as a gift often in exchange for something intangible or as part of a larger network of gifts.

Ví dụ

Many people participate in cash gifting to support their friends financially.

Nhiều người tham gia tặng tiền mặt để hỗ trợ bạn bè tài chính.

She does not believe in cash gifting as a sustainable practice.

Cô ấy không tin vào việc tặng tiền mặt như một thực hành bền vững.

Is cash gifting a popular trend among social networks today?

Tặng tiền mặt có phải là xu hướng phổ biến trong các mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash gifting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash gifting

Không có idiom phù hợp