Bản dịch của từ Cash gifting trong tiếng Việt
Cash gifting

Cash gifting (Noun)
Many people participate in cash gifting to support their friends financially.
Nhiều người tham gia tặng tiền mặt để hỗ trợ bạn bè tài chính.
She does not believe in cash gifting as a sustainable practice.
Cô ấy không tin vào việc tặng tiền mặt như một thực hành bền vững.
Is cash gifting a popular trend among social networks today?
Tặng tiền mặt có phải là xu hướng phổ biến trong các mạng xã hội không?
“Cash gifting” là thuật ngữ chỉ hành động tặng tiền cho người khác, thường nhằm mục đích hỗ trợ tài chính hoặc thể hiện lòng biết ơn. Khái niệm này thường được xem xét trong bối cảnh căng thẳng giữa quà tặng tài chính và thuế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng phong cách sử dụng có thể thay đổi; ở Mỹ, cash gifting thường liên quan đến các kế hoạch đầu tư hoặc lừa đảo tài chính, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ đơn giản là một hành động thiện nguyện.
Thuật ngữ "cash gifting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "cash" (tiền mặt) và "gifting" (quà tặng). "Cash" bắt nguồn từ tiếng Pháp "caisse", có nghĩa là hộp đựng tiền, trong khi "gifting" lại liên quan đến động từ "to gift" xuất phát từ tiếng Đức cổ "gift", nghĩa là cho. Lịch sử của cash gifting phản ánh văn hóa tặng quà và hỗ trợ tài chính trong các mối quan hệ cá nhân, nhưng trong thời gian gần đây, thuật ngữ này đã liên quan đến các hình thức quà tặng tài chính không chính thức, thường mang tính chất gây tranh cãi.
"Cash gifting" là một khái niệm thường thấy trong các cuộc thảo luận về quà tặng và biến động tài chính. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính cá nhân và các hoạt động gây quỹ. Trong môi trường phi chính thức, từ này thường được sử dụng khi người ta bàn luận về các hình thức hỗ trợ tài chính cho bạn bè và người thân hoặc trong các kế hoạch kinh doanh liên quan đến quà tặng tiền mặt.