Bản dịch của từ Cash in trong tiếng Việt
Cash in

Cash in (Verb)
Để trao đổi một cái gì đó, chẳng hạn như một khoản đầu tư, lấy tiền mặt hoặc tương đương.
To exchange something such as an investment for cash or its equivalent.
She decided to cash in her stocks before the market crashed.
Cô ấy quyết định đổi cổ phiếu của mình thành tiền mặt trước khi thị trường sụp đổ.
He regretted not cashing in on the lucrative investment opportunity.
Anh ây hối hận vì không tận dụng cơ hội đầu tư sinh lời.
Did they cash in their savings to fund the charity project?
Họ đã đổi tiền tiết kiệm của họ để tài trợ cho dự án từ thiện chưa?
Cash in (Phrase)
She decided to cash in her old jewelry for extra money.
Cô ấy quyết định đổi đồ trang sức cũ của mình thành tiền mặt.
He regretted not cashing in on the opportunity to invest in stocks.
Anh ấy hối hận vì không tận dụng cơ hội đầu tư vào cổ phiếu.
Did they cash in on the booming real estate market last year?
Họ đã tận dụng thị trường bất động sản phát triển mạnh vào năm ngoái chưa?
Cụm từ "cash in" mang nghĩa là quy đổi tài sản hoặc lợi ích thành tiền mặt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cash in" cũng có thể ám chỉ việc tham gia vào một trò chơi hay sự kiện để nhận phần thưởng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường dùng trong lĩnh vực giải trí hơn.
Cụm từ "cash in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "cassa", nghĩa là "hộp tiền" hoặc "két sắt". Trong môi trường tài chính, "cash" chỉ tiền mặt, trong khi "in" biểu thị hành động đưa vào. Khái niệm này bắt đầu được sử dụng trong thương mại để chỉ việc quy đổi tài sản thành tiền mặt. Hiện nay, "cash in" thường dịch sang "kiếm lợi" hoặc "rút tiền", phản ánh hành động thực hiện giao dịch tài chính.
Cụm từ "cash in" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong phần viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, trong khi trong phần nói, nó có thể liên quan đến việc tận dụng một cơ hội nào đó để thu lợi. Ngoài IELTS, "cash in" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính, kinh doanh và đầu tư, nơi mà việc thu hồi lợi nhuận hoặc tiền mặt từ các giao dịch là điều thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



