Bản dịch của từ Cataphora trong tiếng Việt

Cataphora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cataphora (Noun)

kɑtɑfˈɑɹə
kɑtɑfˈɑɹə
01

Việc sử dụng một từ hoặc cụm từ đề cập đến hoặc viết tắt của một từ hoặc cụm từ sau (ví dụ: đại từ anh ấy trong anh ấy có thể sắp bước sang tuổi 37, nhưng jeff vẫn chưa có kế hoạch từ giã môn thể thao này).

The use of a word or phrase that refers to or stands for a later word or phrase eg the pronoun he in he may be approaching 37 but jeff has no plans to retire from the sport yet.

Ví dụ

Cataphora is a common technique in writing to create anticipation.

Cataphora là một kỹ thuật phổ biến trong viết để tạo sự mong đợi.

The essay lacked coherence due to excessive use of cataphora.

Bài luận thiếu sự mạch lạc do sử dụng cataphora quá mức.

Did you notice the cataphora used in the last paragraph of the text?

Bạn có chú ý đến cataphora được sử dụng trong đoạn cuối cùng của văn bản không?

Cataphora can create confusion if not used properly in writing.

Sự trỏ ngược có thể gây nhầm lẫn nếu không sử dụng đúng cách trong viết.

Avoid cataphora in IELTS speaking to ensure clear communication.

Tránh sử dụng trỏ ngược trong IELTS nói để đảm bảo giao tiếp rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cataphora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cataphora

Không có idiom phù hợp