Bản dịch của từ Cataphora trong tiếng Việt
Cataphora

Cataphora (Noun)
Việc sử dụng một từ hoặc cụm từ đề cập đến hoặc viết tắt của một từ hoặc cụm từ sau (ví dụ: đại từ anh ấy trong anh ấy có thể sắp bước sang tuổi 37, nhưng jeff vẫn chưa có kế hoạch từ giã môn thể thao này).
The use of a word or phrase that refers to or stands for a later word or phrase eg the pronoun he in he may be approaching 37 but jeff has no plans to retire from the sport yet.
Cataphora is a common technique in writing to create anticipation.
Cataphora là một kỹ thuật phổ biến trong viết để tạo sự mong đợi.
The essay lacked coherence due to excessive use of cataphora.
Bài luận thiếu sự mạch lạc do sử dụng cataphora quá mức.
Did you notice the cataphora used in the last paragraph of the text?
Bạn có chú ý đến cataphora được sử dụng trong đoạn cuối cùng của văn bản không?
Cataphora can create confusion if not used properly in writing.
Sự trỏ ngược có thể gây nhầm lẫn nếu không sử dụng đúng cách trong viết.
Avoid cataphora in IELTS speaking to ensure clear communication.
Tránh sử dụng trỏ ngược trong IELTS nói để đảm bảo giao tiếp rõ ràng.
Cataphora là một hiện tượng ngôn ngữ trong đó một từ hoặc cụm từ đề cập đến một từ hoặc cụm từ khác sẽ xuất hiện sau đó trong câu hoặc đoạn văn. Thông thường, cataphora được sử dụng để tạo sự chú ý hoặc tăng cường tính bất ngờ trong một câu. Trong tiếng Anh, nó có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách viết.
Từ "cataphora" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "kata-" có nghĩa là "xuống dưới" và "phora" có nghĩa là "mang" hoặc "chuyển". Trong ngữ pháp, cataphora chỉ hiện tượng mà một từ hoặc cụm từ được dùng để tham chiếu một phần khác của câu mà chưa được nhắc đến. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 và phản ánh cấu trúc ngữ nghĩa phức tạp trong câu, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa trước khi phần tham chiếu thực sự xuất hiện.
Từ "cataphora" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và thuyết trình ở phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, cataphora được sử dụng để chỉ những từ hoặc cụm từ được nhắc đến sau đó trong câu, thường trong các văn bản pháp lý hay nghiên cứu ngôn ngữ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về cấu trúc cú pháp và nguồn gốc ngôn ngữ, điển hình trong các khóa học liên quan đến ngữ nghĩa.