Bản dịch của từ Catarrhinian trong tiếng Việt
Catarrhinian

Catarrhinian (Adjective)
Catarrhinian monkeys often live in large social groups in Africa.
Khỉ Catarrhinian thường sống trong các nhóm xã hội lớn ở châu Phi.
Not all monkeys are catarrhinian; some are platyrrhinian.
Không phải tất cả khỉ đều là catarrhinian; một số là platyrrhinian.
Are catarrhinian species more social than other monkey types?
Các loài catarrhinian có xã hội hơn các loại khỉ khác không?
Catarrhinian (Noun)
Một con khỉ hoặc vượn catarrhine.
A catarrhine monkey or ape.
The catarrhinian species are vital for social research in primates.
Các loài khỉ catarrhinian rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội về động vật.
No catarrhinian has been found in this part of the jungle.
Không có loài catarrhinian nào được tìm thấy ở khu rừng này.
Are catarrhinians more social than other primates like lemurs?
Liệu các loài catarrhinian có xã hội hơn các loài linh trưởng khác như lemur không?
Họ từ
"Catarrhinian" là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm linh trưởng có khe mũi hẹp, bao gồm các loài linh trường mới thế giới như khỉ và người. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "catarrhini" mang nghĩa "mũi hẹp". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong nghiên cứu sinh học, "catarrhinian" thường được sử dụng để phân loại các loài trong hệ thống phân loại động vật, nhất là trong ngữ cảnh so sánh với "platyrrhinian" (khỉ, thuộc nhóm linh trưởng cũ thế giới).
Từ "catarrhinian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catarra", có nghĩa là "chảy ra", kết hợp với hậu tố "hinian" từ "homo", chỉ một nhóm động vật thuộc lớp thú. Về lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để phân loại một nhóm khỉ có mũi rộng, đặc trưng cho khu vực Cựu Thế Giới. Ngày nay, "catarrhinian" chỉ những loài động vật thuộc phân bộ Catarrhini, bao gồm khỉ, người và tinh tinh, phản ánh cấu trúc và sự phát triển của hệ thống phân loại động vật.
"Catarrhinian" là thuật ngữ ít phổ biến trong các tài liệu IELTS, xuất hiện chủ yếu trong mục thi đọc và viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về phân loại động vật. Từ này thường liên quan đến nhóm linh trưởng có mũi hẹp, như khỉ và khỉ đột. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học để phân tích sự tiến hóa và phân loại động vật. Sự hiện diện của từ này trong các văn bản học thuật về động vật học, sinh học và nhân chủng học cũng thường diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp