Bản dịch của từ Catch up in trong tiếng Việt
Catch up in

Catch up in (Verb)
I need to catch up in my social skills for the interview.
Tôi cần cải thiện kỹ năng xã hội của mình cho buổi phỏng vấn.
She did not catch up in her social activities this month.
Cô ấy không tham gia các hoạt động xã hội trong tháng này.
Will you catch up in your social life after the exams?
Bạn có bắt kịp cuộc sống xã hội của mình sau kỳ thi không?
I will catch up in social skills by attending workshops.
Tôi sẽ cải thiện kỹ năng xã hội bằng cách tham gia các hội thảo.
She cannot catch up in social interactions without practice.
Cô ấy không thể cải thiện các tương tác xã hội nếu không luyện tập.
Can you catch up in social media trends quickly?
Bạn có thể theo kịp các xu hướng mạng xã hội nhanh chóng không?
I need to catch up in my social skills for the interview.
Tôi cần cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội cho buổi phỏng vấn.
She does not catch up in social events like her friends do.
Cô ấy không tham gia các sự kiện xã hội như bạn bè cô.
How can I catch up in social media trends quickly?
Làm thế nào tôi có thể theo kịp các xu hướng mạng xã hội nhanh chóng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



