Bản dịch của từ Causal link trong tiếng Việt
Causal link
Causal link (Noun)
Một mối quan hệ giữa hai sự kiện trong đó một sự kiện gây ra sự kiện kia.
A relationship between two events where one event causes the other.
There is a causal link between poverty and crime rates in cities.
Có một mối liên hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm ở thành phố.
A causal link does not exist between education level and happiness.
Không có mối liên hệ nguyên nhân giữa trình độ học vấn và hạnh phúc.
Is there a causal link between social media use and mental health?
Có mối liên hệ nguyên nhân nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?
There is a strong causal link between poverty and crime rates in cities.
Có một mối liên hệ nguyên nhân rõ ràng giữa nghèo đói và tội phạm ở các thành phố.
A causal link does not exist between social media use and mental health.
Không có mối liên hệ nguyên nhân nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
Một kết nối logic cho thấy cách một hiện tượng ảnh hưởng đến một hiện tượng khác.
A logical connection that indicates how one phenomenon influences another.
There is a causal link between poverty and crime rates in Chicago.
Có một liên kết nguyên nhân giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm ở Chicago.
The study did not show a causal link to social media addiction.
Nghiên cứu không cho thấy một liên kết nguyên nhân với nghiện mạng xã hội.
Is there a causal link between education and employment opportunities?
Có phải có một liên kết nguyên nhân giữa giáo dục và cơ hội việc làm không?
The causal link between poverty and crime is well-documented in studies.
Mối liên hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm đã được ghi chép rõ ràng trong các nghiên cứu.
There isn't a clear causal link between social media and mental health issues.
Không có mối liên hệ nguyên nhân rõ ràng giữa mạng xã hội và vấn đề sức khỏe tâm thần.
The causal link between education and income is well documented in studies.
Mối liên kết nguyên nhân giữa giáo dục và thu nhập được ghi chép rõ ràng trong các nghiên cứu.
There is no causal link between social media use and mental health improvement.
Không có mối liên kết nguyên nhân giữa việc sử dụng mạng xã hội và cải thiện sức khỏe tâm thần.
Is there a causal link between poverty and crime rates in cities?
Có mối liên kết nguyên nhân nào giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?
Researchers found a causal link between education and income levels.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ nguyên nhân giữa giáo dục và thu nhập.
There is no causal link between social media use and loneliness.
Không có mối liên hệ nguyên nhân giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự cô đơn.
Liên kết nguyên nhân (causal link) là một thuật ngữ trong nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn, thể hiện mối quan hệ giữa một yếu tố nguyên nhân và một yếu tố kết quả, trong đó sự thay đổi của yếu tố nguyên nhân sẽ dẫn đến sự thay đổi của yếu tố kết quả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể áp dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, "causal link" thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học, và tâm lý học.