Bản dịch của từ Causal link trong tiếng Việt

Causal link

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causal link (Noun)

kˈɔzəl lˈɪŋk
kˈɔzəl lˈɪŋk
01

Một mối quan hệ giữa hai sự kiện trong đó một sự kiện gây ra sự kiện kia.

A relationship between two events where one event causes the other.

Ví dụ

There is a causal link between poverty and crime rates in cities.

Có một mối liên hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm ở thành phố.

A causal link does not exist between education level and happiness.

Không có mối liên hệ nguyên nhân giữa trình độ học vấn và hạnh phúc.

Is there a causal link between social media use and mental health?

Có mối liên hệ nguyên nhân nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?

There is a strong causal link between poverty and crime rates in cities.

Có một mối liên hệ nguyên nhân rõ ràng giữa nghèo đói và tội phạm ở các thành phố.

A causal link does not exist between social media use and mental health.

Không có mối liên hệ nguyên nhân nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.

02

Một kết nối logic cho thấy cách một hiện tượng ảnh hưởng đến một hiện tượng khác.

A logical connection that indicates how one phenomenon influences another.

Ví dụ

There is a causal link between poverty and crime rates in Chicago.

Có một liên kết nguyên nhân giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm ở Chicago.

The study did not show a causal link to social media addiction.

Nghiên cứu không cho thấy một liên kết nguyên nhân với nghiện mạng xã hội.

Is there a causal link between education and employment opportunities?

Có phải có một liên kết nguyên nhân giữa giáo dục và cơ hội việc làm không?

The causal link between poverty and crime is well-documented in studies.

Mối liên hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm đã được ghi chép rõ ràng trong các nghiên cứu.

There isn't a clear causal link between social media and mental health issues.

Không có mối liên hệ nguyên nhân rõ ràng giữa mạng xã hội và vấn đề sức khỏe tâm thần.

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong thống kê và khoa học để chỉ các mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.

A term often used in statistics and science to denote cause-and-effect relationships.

Ví dụ

The causal link between education and income is well documented in studies.

Mối liên kết nguyên nhân giữa giáo dục và thu nhập được ghi chép rõ ràng trong các nghiên cứu.

There is no causal link between social media use and mental health improvement.

Không có mối liên kết nguyên nhân giữa việc sử dụng mạng xã hội và cải thiện sức khỏe tâm thần.

Is there a causal link between poverty and crime rates in cities?

Có mối liên kết nguyên nhân nào giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?

Researchers found a causal link between education and income levels.

Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ nguyên nhân giữa giáo dục và thu nhập.

There is no causal link between social media use and loneliness.

Không có mối liên hệ nguyên nhân giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự cô đơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Causal link cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causal link

Không có idiom phù hợp