Bản dịch của từ Cause-related marketing trong tiếng Việt

Cause-related marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cause-related marketing (Noun)

kˈɑsɚlˌeɪtəd mˈɑɹkətɨŋ
kˈɑsɚlˌeɪtəd mˈɑɹkətɨŋ
01

Một chiến lược tiếp thị liên kết sản phẩm hoặc dịch vụ với một nguyên nhân xã hội, nhằm tăng doanh số bán hàng trong khi quảng bá nguyên nhân.

A marketing strategy that links a product or service to a social cause, aiming to increase sales while promoting the cause.

Ví dụ

Cause-related marketing helps charities raise funds for their important projects.

Tiếp thị liên quan đến nguyên nhân giúp các tổ chức từ thiện huy động quỹ cho các dự án quan trọng.

Many brands do not use cause-related marketing effectively in their campaigns.

Nhiều thương hiệu không sử dụng tiếp thị liên quan đến nguyên nhân một cách hiệu quả trong các chiến dịch của họ.

Does cause-related marketing improve customer loyalty for brands like TOMS?

Tiếp thị liên quan đến nguyên nhân có cải thiện lòng trung thành của khách hàng cho các thương hiệu như TOMS không?

02

Một sự hợp tác giữa một doanh nghiệp vì lợi nhuận và một tổ chức phi lợi nhuận để thúc đẩy phúc lợi xã hội và gây quỹ.

A collaboration between a for-profit business and a non-profit organization to promote social welfare and raise funds.

Ví dụ

Cause-related marketing helps charities like Red Cross raise funds effectively.

Tiếp thị liên quan đến nguyên nhân giúp các tổ chức như Red Cross huy động vốn hiệu quả.

Many businesses do not engage in cause-related marketing for social impact.

Nhiều doanh nghiệp không tham gia tiếp thị liên quan đến nguyên nhân để tạo ảnh hưởng xã hội.

Does cause-related marketing really benefit both businesses and charities equally?

Tiếp thị liên quan đến nguyên nhân có thực sự mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và tổ chức từ thiện không?

03

Những nỗ lực tiếp thị nhằm nâng cao hình ảnh của công ty thông qua việc liên kết với các sáng kiến từ thiện hoặc xã hội.

Marketing efforts that aim to enhance the company’s image through association with charitable or social initiatives.

Ví dụ

Cause-related marketing helps charities like Red Cross raise more funds.

Marketing liên quan đến nguyên nhân giúp các tổ chức như Hội Chữ thập đỏ tăng quỹ.

Many companies do not use cause-related marketing effectively.

Nhiều công ty không sử dụng marketing liên quan đến nguyên nhân một cách hiệu quả.

Does cause-related marketing improve a company's public image significantly?

Marketing liên quan đến nguyên nhân có cải thiện hình ảnh công chúng của công ty không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cause-related marketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cause-related marketing

Không có idiom phù hợp