Bản dịch của từ Cause-related marketing trong tiếng Việt
Cause-related marketing

Cause-related marketing (Noun)
Cause-related marketing helps charities raise funds for their important projects.
Tiếp thị liên quan đến nguyên nhân giúp các tổ chức từ thiện huy động quỹ cho các dự án quan trọng.
Many brands do not use cause-related marketing effectively in their campaigns.
Nhiều thương hiệu không sử dụng tiếp thị liên quan đến nguyên nhân một cách hiệu quả trong các chiến dịch của họ.
Does cause-related marketing improve customer loyalty for brands like TOMS?
Tiếp thị liên quan đến nguyên nhân có cải thiện lòng trung thành của khách hàng cho các thương hiệu như TOMS không?
Một sự hợp tác giữa một doanh nghiệp vì lợi nhuận và một tổ chức phi lợi nhuận để thúc đẩy phúc lợi xã hội và gây quỹ.
A collaboration between a for-profit business and a non-profit organization to promote social welfare and raise funds.
Cause-related marketing helps charities like Red Cross raise funds effectively.
Tiếp thị liên quan đến nguyên nhân giúp các tổ chức như Red Cross huy động vốn hiệu quả.
Many businesses do not engage in cause-related marketing for social impact.
Nhiều doanh nghiệp không tham gia tiếp thị liên quan đến nguyên nhân để tạo ảnh hưởng xã hội.
Does cause-related marketing really benefit both businesses and charities equally?
Tiếp thị liên quan đến nguyên nhân có thực sự mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và tổ chức từ thiện không?
Những nỗ lực tiếp thị nhằm nâng cao hình ảnh của công ty thông qua việc liên kết với các sáng kiến từ thiện hoặc xã hội.
Marketing efforts that aim to enhance the company’s image through association with charitable or social initiatives.
Cause-related marketing helps charities like Red Cross raise more funds.
Marketing liên quan đến nguyên nhân giúp các tổ chức như Hội Chữ thập đỏ tăng quỹ.
Many companies do not use cause-related marketing effectively.
Nhiều công ty không sử dụng marketing liên quan đến nguyên nhân một cách hiệu quả.
Does cause-related marketing improve a company's public image significantly?
Marketing liên quan đến nguyên nhân có cải thiện hình ảnh công chúng của công ty không?