Bản dịch của từ Cautiously optimistic trong tiếng Việt

Cautiously optimistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cautiously optimistic (Adjective)

kˈɔʃəsli ˌɑptəmˈɪstɨk
kˈɔʃəsli ˌɑptəmˈɪstɨk
01

Có một cái nhìn đầy hy vọng và tích cực trong khi nhận thức được những khó khăn hoặc rủi ro tiềm năng.

Having a hopeful and positive outlook while being aware of potential difficulties or risks.

Ví dụ

The community is cautiously optimistic about the new park project.

Cộng đồng đang lạc quan thận trọng về dự án công viên mới.

They are not cautiously optimistic about the upcoming social changes.

Họ không lạc quan thận trọng về những thay đổi xã hội sắp tới.

Are you cautiously optimistic about the new social initiative?

Bạn có lạc quan thận trọng về sáng kiến xã hội mới không?

02

Đặc trưng bởi cách tiếp cận thận trọng và cẩn thận với sự lạc quan.

Characterized by a careful and prudent approach to optimism.

Ví dụ

Many experts are cautiously optimistic about reducing poverty in 2024.

Nhiều chuyên gia lạc quan thận trọng về việc giảm nghèo vào năm 2024.

Some activists are not cautiously optimistic about social change this year.

Một số nhà hoạt động không lạc quan thận trọng về thay đổi xã hội năm nay.

Are you cautiously optimistic about the new social policies being proposed?

Bạn có lạc quan thận trọng về các chính sách xã hội mới được đề xuất không?

03

Bày tỏ sự kết hợp giữa hy vọng và thận trọng về các kết quả tương lai.

Expressing a blend of hopefulness and caution about future outcomes.

Ví dụ

Many people are cautiously optimistic about social reforms in 2024.

Nhiều người tỏ ra lạc quan thận trọng về cải cách xã hội năm 2024.

They are not cautiously optimistic regarding the upcoming social policies.

Họ không lạc quan thận trọng về các chính sách xã hội sắp tới.

Are you cautiously optimistic about the social changes proposed by Congress?

Bạn có lạc quan thận trọng về những thay đổi xã hội được Quốc hội đề xuất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cautiously optimistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cautiously optimistic

Không có idiom phù hợp