Bản dịch của từ Cautiously optimistic trong tiếng Việt
Cautiously optimistic
Cautiously optimistic (Adjective)
The community is cautiously optimistic about the new park project.
Cộng đồng đang lạc quan thận trọng về dự án công viên mới.
They are not cautiously optimistic about the upcoming social changes.
Họ không lạc quan thận trọng về những thay đổi xã hội sắp tới.
Are you cautiously optimistic about the new social initiative?
Bạn có lạc quan thận trọng về sáng kiến xã hội mới không?
Many experts are cautiously optimistic about reducing poverty in 2024.
Nhiều chuyên gia lạc quan thận trọng về việc giảm nghèo vào năm 2024.
Some activists are not cautiously optimistic about social change this year.
Một số nhà hoạt động không lạc quan thận trọng về thay đổi xã hội năm nay.
Are you cautiously optimistic about the new social policies being proposed?
Bạn có lạc quan thận trọng về các chính sách xã hội mới được đề xuất không?
Bày tỏ sự kết hợp giữa hy vọng và thận trọng về các kết quả tương lai.
Expressing a blend of hopefulness and caution about future outcomes.
Many people are cautiously optimistic about social reforms in 2024.
Nhiều người tỏ ra lạc quan thận trọng về cải cách xã hội năm 2024.
They are not cautiously optimistic regarding the upcoming social policies.
Họ không lạc quan thận trọng về các chính sách xã hội sắp tới.
Are you cautiously optimistic about the social changes proposed by Congress?
Bạn có lạc quan thận trọng về những thay đổi xã hội được Quốc hội đề xuất không?
"Cautiously optimistic" là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý khi một người có hy vọng tích cực về một tình huống, nhưng vẫn giữ một sự thận trọng nhất định để đối phó với những rủi ro có thể xảy ra. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi từ lĩnh vực kinh doanh đến bình luận xã hội, thể hiện một lối tiếp cận khôn ngoan trong việc đánh giá tình hình.