Bản dịch của từ Cavern trong tiếng Việt
Cavern

Cavern (Noun)
The cavern in the park attracts many visitors every weekend.
Cái hang trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The cavern does not have any dangerous animals inside.
Cái hang không có bất kỳ động vật nguy hiểm nào bên trong.
Is the cavern open for tours during the summer season?
Cái hang có mở cửa cho các tour du lịch vào mùa hè không?
The cavern in the park hosts many social events every year.
Cái hang trong công viên tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi năm.
The cavern does not provide enough space for large gatherings.
Cái hang không cung cấp đủ không gian cho các buổi họp lớn.
The cavern under the city hosted many social gatherings last year.
Cái hang dưới thành phố đã tổ chức nhiều buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái.
There is no cavern in our community for events or activities.
Không có cái hang nào trong cộng đồng chúng tôi cho các sự kiện hoặc hoạt động.
Is the cavern a popular place for social events in town?
Cái hang có phải là nơi phổ biến cho các sự kiện xã hội trong thành phố không?
The cavern under the city was discovered by local explorers last year.
Cái hang động dưới thành phố đã được các nhà thám hiểm địa phương phát hiện năm ngoái.
The cavern is not a safe place for social gatherings.
Cái hang động không phải là nơi an toàn cho các buổi tụ họp xã hội.
Một hang động lớn hoặc một căn phòng ngầm.
A large cave or underground chamber
The cavern held a secret gathering for local activists last Friday.
Hang động chứa một cuộc tụ họp bí mật cho các nhà hoạt động địa phương vào thứ Sáu tuần trước.
There is no cavern in our town for community events.
Không có hang động nào trong thị trấn của chúng tôi cho các sự kiện cộng đồng.
Is the cavern large enough for the city’s social events?
Hang động có đủ lớn cho các sự kiện xã hội của thành phố không?
The cavern in the park hosted many social events last summer.
Cái hang trong công viên đã tổ chức nhiều sự kiện xã hội mùa hè qua.
The cavern does not attract many social gatherings in winter.
Cái hang không thu hút nhiều buổi tụ họp xã hội vào mùa đông.
Cavern (Noun Uncountable)
Tính chất của hang động.
The quality of being cavernous
The cavern of the community center hosts many social events each year.
Hang động của trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội hàng năm.
There isn't a cavern in our town for large gatherings.
Không có hang động nào trong thị trấn của chúng tôi cho các buổi tụ họp lớn.
Is the cavern at the park suitable for social activities?
Hang động ở công viên có phù hợp cho các hoạt động xã hội không?
The cavern of voices echoed during the community meeting last night.
Âm thanh vang vọng trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
There is no cavern of support for the new social initiative.
Không có sự ủng hộ nào cho sáng kiến xã hội mới.
Họ từ
Từ "cavern" chỉ một không gian rộng lớn được hình thành tự nhiên trong lòng đất, thường do quá trình xói mòn hoặc hoạt động địa chất. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, sinh thái và văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cavern" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ở Anh, từ "cavern" có thể được sử dụng trong văn cảnh văn học hơn so với tiếng Mỹ, nơi từ này thường mang tính chất mô tả cụ thể hơn.
Từ “cavern” có nguồn gốc từ tiếng Latin “caverna”, nghĩa là “hang” hoặc “hốc”. Cấu trúc từ này xuất phát từ động từ “cavare”, có nghĩa là “đào”, “khoét”. Trong tiếng Pháp cổ, từ “caverne” cũng được sử dụng để chỉ những không gian lớn và sâu bên trong. Ý nghĩa hiện tại của “cavern” phản ánh khái niệm về không gian tối tăm và rộng lớn, thường được dùng để mô tả các hang động tự nhiên trong địa lý hoặc văn chương.
Từ "cavern" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi chủ đề thiên nhiên và địa lý có thể đề cập đến các cấu trúc địa chất. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không được sử dụng mà thay vào đó là các từ đồng nghĩa hoặc thuật ngữ đơn giản hơn. Ngoài ra, "cavern" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các ngữ cảnh liên quan đến thám hiểm, nơi mô tả những không gian lớn dưới lòng đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp