Bản dịch của từ Cavern trong tiếng Việt

Cavern

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavern (Noun)

kˈævɚn
kˈævəɹn
01

Một hốc trong đá hoặc đồi.

A cavity in a rock or hill

Ví dụ

The cavern in the park attracts many visitors every weekend.

Cái hang trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The cavern does not have any dangerous animals inside.

Cái hang không có bất kỳ động vật nguy hiểm nào bên trong.

Is the cavern open for tours during the summer season?

Cái hang có mở cửa cho các tour du lịch vào mùa hè không?

The cavern in the park hosts many social events every year.

Cái hang trong công viên tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi năm.

The cavern does not provide enough space for large gatherings.

Cái hang không cung cấp đủ không gian cho các buổi họp lớn.

02

Một không gian sâu, tối.

A deep dark space

Ví dụ

The cavern under the city hosted many social gatherings last year.

Cái hang dưới thành phố đã tổ chức nhiều buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái.

There is no cavern in our community for events or activities.

Không có cái hang nào trong cộng đồng chúng tôi cho các sự kiện hoặc hoạt động.

Is the cavern a popular place for social events in town?

Cái hang có phải là nơi phổ biến cho các sự kiện xã hội trong thành phố không?

The cavern under the city was discovered by local explorers last year.

Cái hang động dưới thành phố đã được các nhà thám hiểm địa phương phát hiện năm ngoái.

The cavern is not a safe place for social gatherings.

Cái hang động không phải là nơi an toàn cho các buổi tụ họp xã hội.

03

Một hang động lớn hoặc một căn phòng ngầm.

A large cave or underground chamber

Ví dụ

The cavern held a secret gathering for local activists last Friday.

Hang động chứa một cuộc tụ họp bí mật cho các nhà hoạt động địa phương vào thứ Sáu tuần trước.

There is no cavern in our town for community events.

Không có hang động nào trong thị trấn của chúng tôi cho các sự kiện cộng đồng.

Is the cavern large enough for the city’s social events?

Hang động có đủ lớn cho các sự kiện xã hội của thành phố không?

The cavern in the park hosted many social events last summer.

Cái hang trong công viên đã tổ chức nhiều sự kiện xã hội mùa hè qua.

The cavern does not attract many social gatherings in winter.

Cái hang không thu hút nhiều buổi tụ họp xã hội vào mùa đông.

Cavern (Noun Uncountable)

kˈævɚn
kˈævəɹn
01

Tính chất của hang động.

The quality of being cavernous

Ví dụ

The cavern of the community center hosts many social events each year.

Hang động của trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội hàng năm.

There isn't a cavern in our town for large gatherings.

Không có hang động nào trong thị trấn của chúng tôi cho các buổi tụ họp lớn.

Is the cavern at the park suitable for social activities?

Hang động ở công viên có phù hợp cho các hoạt động xã hội không?

The cavern of voices echoed during the community meeting last night.

Âm thanh vang vọng trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

There is no cavern of support for the new social initiative.

Không có sự ủng hộ nào cho sáng kiến xã hội mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cavern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavern

Không có idiom phù hợp