Bản dịch của từ Cavern trong tiếng Việt

Cavern

Noun [U/C]

Cavern (Noun)

01

Số nhiều của hang động

Plural of cavern

Ví dụ

The caverns in the mountains are breathtaking.

Những hang động trong núi rất đẹp.

There are no caverns near the city for exploration.

Không có hang động nào gần thành phố để khám phá.

Have you visited the famous caverns in Kentucky yet?

Bạn đã thăm những hang động nổi tiếng ở Kentucky chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavern

Không có idiom phù hợp