Bản dịch của từ Caviler trong tiếng Việt
Caviler

Caviler (Noun)
Many cavilers criticize social programs without understanding their benefits.
Nhiều người chỉ trích các chương trình xã hội mà không hiểu lợi ích.
Cavilers often ignore the positive impacts of community service initiatives.
Những người chỉ trích thường bỏ qua tác động tích cực của các sáng kiến phục vụ cộng đồng.
Are cavilers affecting the public's perception of social justice issues?
Liệu những người chỉ trích có ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng về vấn đề công bằng xã hội không?
Caviler (Verb)
Đưa ra những phản đối nhỏ nhặt hoặc phù phiếm; tìm lỗi một cách không cần thiết.
To raise petty or frivolous objections find fault unnecessarily.
Many people caviler about minor issues in local community meetings.
Nhiều người thường phàn nàn về những vấn đề nhỏ trong các cuộc họp cộng đồng.
He does not caviler at every suggestion made by the committee.
Anh ấy không phàn nàn về mọi đề xuất được đưa ra bởi ủy ban.
Why do some residents caviler over the park's new design?
Tại sao một số cư dân lại phàn nàn về thiết kế mới của công viên?
Họ từ
Từ "caviler" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người có thái độ chỉ trích hay cãi cọ một cách nhạt nhẽo, thường nhằm mục đích châm chọc hoặc phủ nhận ý kiến của người khác. Khác với các từ đồng nghĩa như "critic" hay "skeptic", "caviler" có hàm ý về sự không nghiêm túc và có phần phi lý. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và hiếm khi được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay sử dụng từ này.
Từ "caviler" có nguồn gốc từ động từ Latinh "cavillari", có nghĩa là "châm biếm" hoặc "châm chọc". Từ này được hình thành từ gốc "cavilla", có nghĩa là "lời đùa". Trong lịch sử, "caviler" thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng chỉ trích một cách khắt khe, thường thông qua các câu đùa cợt. Ngày nay, từ này chỉ những người lôi kéo ý kiến hoặc tranh luận về các vấn đề nhỏ nhặt, phản ánh tính cách phê phán sâu sắc.
Từ "cavil" (caviler là dạng danh từ) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc tranh luận, nơi người dùng cần chỉ trích hoặc phản biện một vấn đề nhỏ nhặt. Ngoài ra, "cavil" có thể được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc triết học, nơi yêu cầu sự chỉ trích tinh vi và chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp