Bản dịch của từ Cayenne trong tiếng Việt

Cayenne

Noun [U/C]

Cayenne (Noun)

01

Một loại bột màu đỏ có vị cay nồng được làm từ ớt khô xay.

A pungent hottasting red powder prepared from ground dried chilli peppers.

Ví dụ

Many people enjoy adding cayenne to their social gatherings for flavor.

Nhiều người thích thêm cayenne vào các buổi gặp mặt xã hội.

Cayenne does not suit everyone’s taste at community events.

Cayenne không phù hợp với khẩu vị của mọi người trong các sự kiện cộng đồng.

Do you think cayenne enhances the flavor of social dishes?

Bạn có nghĩ rằng cayenne làm tăng hương vị của các món ăn xã hội không?

02

Thủ đô và cảng chính của guiana thuộc pháp; dân số 63.000 người (ước tính năm 2007).

The capital and chief port of french guiana population 63000 est 2007.

Ví dụ

Cayenne is the capital of French Guiana with 63,000 residents.

Cayenne là thủ đô của Guiana thuộc Pháp với 63.000 cư dân.

Cayenne does not have a large population compared to other cities.

Cayenne không có dân số lớn so với các thành phố khác.

Is Cayenne the largest city in French Guiana by population?

Cayenne có phải là thành phố lớn nhất ở Guiana thuộc Pháp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cayenne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cayenne

Không có idiom phù hợp