Bản dịch của từ Cayenne trong tiếng Việt
Cayenne

Cayenne (Noun)
Many people enjoy adding cayenne to their social gatherings for flavor.
Nhiều người thích thêm cayenne vào các buổi gặp mặt xã hội.
Cayenne does not suit everyone’s taste at community events.
Cayenne không phù hợp với khẩu vị của mọi người trong các sự kiện cộng đồng.
Do you think cayenne enhances the flavor of social dishes?
Bạn có nghĩ rằng cayenne làm tăng hương vị của các món ăn xã hội không?
Cayenne is the capital of French Guiana with 63,000 residents.
Cayenne là thủ đô của Guiana thuộc Pháp với 63.000 cư dân.
Cayenne does not have a large population compared to other cities.
Cayenne không có dân số lớn so với các thành phố khác.
Is Cayenne the largest city in French Guiana by population?
Cayenne có phải là thành phố lớn nhất ở Guiana thuộc Pháp không?
Cayenne (tên khoa học: Capsicum annuum) là một loại ớt có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ, thường được sử dụng như một gia vị trong ẩm thực vì vị cay đặc trưng. Từ "cayenne" cũng chỉ đến bột ớt chế biến từ ớt cayenne khô. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nghĩa, với cách phát âm hơi khác nhau; tuy nhiên, về ý nghĩa và chức năng, chúng không có sự khác biệt rõ ràng. Cayenne còn được công nhận vì các công dụng về sức khỏe, bao gồm khả năng tăng cường chuyển hóa và giảm đau.
Từ "cayenne" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cayena", được mượn từ tên thành phố Cayenne ở Guyane thuộc Pháp. Từ này còn có nguồn gốc từ tiếng Latin "capsicum", có nghĩa là "ớt". Cayenne hiện nay thường được sử dụng để chỉ một loại ớt cay, phản ánh sự phát triển của nó từ một loại gia vị có nguồn gốc nhiệt đới đến một thành phần phổ biến trong ẩm thực. Sự kết hợp này giữa vị cay và khả năng gia tăng hương vị đã gián tiếp củng cố vị trí của cayenne trong các món ăn trên toàn thế giới.
Từ "cayenne" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao so với những từ vựng phổ biến khác. Trong lĩnh vực ẩm thực, "cayenne" được dùng để chỉ loại ớt cay, thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn, sách dạy nấu ăn, và thảo luận về gia vị. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh dinh dưỡng và sức khỏe khi bàn về lợi ích của các gia vị trong chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp