Bản dịch của từ Cayenne trong tiếng Việt
Cayenne
Cayenne (Noun)
Many people enjoy adding cayenne to their social gatherings for flavor.
Nhiều người thích thêm cayenne vào các buổi gặp mặt xã hội.
Cayenne does not suit everyone’s taste at community events.
Cayenne không phù hợp với khẩu vị của mọi người trong các sự kiện cộng đồng.
Do you think cayenne enhances the flavor of social dishes?
Bạn có nghĩ rằng cayenne làm tăng hương vị của các món ăn xã hội không?
Cayenne is the capital of French Guiana with 63,000 residents.
Cayenne là thủ đô của Guiana thuộc Pháp với 63.000 cư dân.
Cayenne does not have a large population compared to other cities.
Cayenne không có dân số lớn so với các thành phố khác.
Is Cayenne the largest city in French Guiana by population?
Cayenne có phải là thành phố lớn nhất ở Guiana thuộc Pháp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp